Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor, 00h00 ngày 02/03
Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor
Nhận định Kasimpasa vs Sivasspor, lúc 0h00 ngày 2/3
Đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202400:00
-
Kasimpasa 20Sivasspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.00X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Sivasspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28
-
Kasimpasa vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
53'Claudio Winck Neto0-0
-
55'0-0ACHILLEAS POUNGOURAS
-
65'Gokhan Gul
Loret Sadiku0-0 -
65'Mamadou Fall
Ogulcan Caglayan0-0 -
68'0-0Bengadli Fode Koita
Queensy Menig -
77'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Mortadha Ben Ouanes0-0 -
84'0-0Charilaos Charisis
Ibrahim Akdag -
90'0-0Hakan Arslan
Azizbek Turgunboev -
90'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha0-0
-
90'0-0Samba Camara
Mijo Caktas
-
Kasimpasa vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis58Yasin Özcan23Jackson Gabriel Porozo Vernaza4Kenneth Josiah Omeruo2Claudio Winck Neto26Loret Sadiku14Ogulcan Caglayan35Aytac Kara10Haris Hajradinovic12Mortadha Ben Ouanes18Joia Nuno Da Costa9Rey Manaj95Queensy Menig12Ibrahim Akdag30Mijo Caktas90Azizbek Turgunboev99Murat Paluli88Caner Osmanpasa4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele44ACHILLEAS POUNGOURAS3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
6Gokhan Gul15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha7Mamadou Fall28Samuel Bastien20Selim Dilli5Sadik Ciftpinar98Melih Akyüz25Ali Emre Yanar8Trazie Thomas Zai16Yunus Emre GedikSamba Camara 14Charilaos Charisis 8Bengadli Fode Koita 55Hakan Arslan 37Roman Kvet 19Djordje Nikolic 13Kerem Atakan Kesgin 20Mehmet Albayrak 69Ziya Erdal 58Emrah Bassan 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaSivasspor
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
570Số đường chuyền291
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
27Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn7
-
-
22Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách7
-
-
140Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation