Kết quả Sivasspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 05/11
Kết quả Sivasspor vs Adana Demirspor
Nhận định Sivasspor vs Adana Demirspor, vòng 11 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 17h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202317:30
-
Sivasspor 11Adana Demirspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 3
0.96U 3
0.741
2.63X
3.582
2.20Hiệp 1+0
0.97-0
0.78O 1.25
0.97U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 11
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
10'Bengadli Fode Koita1-0
-
29'Alaaddin Okumus
Burak Kapacak1-0 -
36'1-0Yusuf Erdogan
-
43'Gerson Rodrigues
Modou Barrow1-0 -
46'1-0Dorukhan Tokoz
Ismail Cokcalis -
46'1-0Barwuah Mario Balotelli
Arber Zeneli -
57'1-1Benjamin Stambouli
-
69'1-1Andrew Gravillon
Abdulsamet Burak -
69'1-1Yusuf Sari
Yusuf Erdogan -
85'1-1Yusuf Barasi
MBaye Niang -
85'1-1Dorukhan Tokoz
-
88'Roman Kvet
Samuel Saiz Alonso1-1 -
88'Rey Manaj
Bengadli Fode Koita1-1 -
90'1-1Younes Belhanda
-
90'Roman Kvet1-1
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-135Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci88Caner Osmanpasa4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele16Burak Kapacak72Yunus Emre Konak77Modou Barrow24Samuel Saiz Alonso8Charilaos Charisis17Emrah Bassan55Bengadli Fode Koita9MBaye Niang32Yusuf Erdogan10Younes Belhanda23Arber Zeneli90Benjamin Stambouli17Papa Alioune Ndiaye2Ismail Cokcalis4Semih Guler21Abdulsamet Burak77Kevin Rodrigues Pires25Ertac Ozbir
- Đội hình dự bị
-
9Rey Manaj19Roman Kvet11Gerson Rodrigues23Alaaddin Okumus10Clinton Mua Njie44ACHILLEAS POUNGOURAS5Abdulkadir Parmak37Hakan Arslan58Ziya Erdal1Muammer Zulfikar YildirimYusuf Sari 7Andrew Gravillon 5Barwuah Mario Balotelli 99Yusuf Barasi 56Dorukhan Tokoz 26Shahrudin Mahammadaliyev 71Michut Edouard 20Abdurrahim Dursun 3Tayfun Aydogan 6Babajide David Akintola 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
SivassporAdana Demirspor
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
331Số đường chuyền526
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua9
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn8
-
-
7Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách3
-
-
88Pha tấn công115
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation