Kết quả Sivasspor vs Kayserispor, 22h59 ngày 25/05
Kết quả Sivasspor vs Kayserispor
Nhận định Sivasspor vs Kayserispor, 23h ngày 25/5
Đối đầu Sivasspor vs Kayserispor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202422:59
-
Sivasspor 12Kayserispor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.791
2.17X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Kayserispor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Sivasspor vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
9'Bengadli Fode Koita (Assist:Murat Paluli)1-0
-
15'Queensy Menig
Bengadli Fode Koita1-0 -
24'1-1Joseph Attamah (Assist:Kartal Kayra Yilmaz)
-
26'Ugur Ciftci1-1
-
26'1-1Joseph Attamah
-
44'1-1Ozbek Mehmet Eray
-
46'Bartug Elmaz
Emrah Bassan1-1 -
53'Mijo Caktas2-1
-
66'Samba Camara
Mehmet Albayrak2-1 -
71'2-1Otabek Shukurov
Ozbek Mehmet Eray -
74'Roman Kvet
Mijo Caktas2-1 -
74'Clinton Mua Njie
Queensy Menig2-1 -
77'2-1Arif Kocaman
-
84'2-1Talha Sariarslan
Kartal Kayra Yilmaz -
90'2-1Mehmet Ozturk
ONURCAN PIRI -
90'2-1Enes Gökcek
Carlos Manuel Cardoso Mane -
90'2-1Aylton Aylton Boa Morte Goal Disallowed
-
Sivasspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-113Djordje Nikolic3Ugur Ciftci69Mehmet Albayrak4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele99Murat Paluli8Charilaos Charisis55Bengadli Fode Koita30Mijo Caktas90Azizbek Turgunboev17Emrah Bassan9Rey Manaj13Stephane Bahoken20Carlos Manuel Cardoso Mane16Ozbek Mehmet Eray70Aylton Aylton Boa Morte8Kartal Kayra Yilmaz10Mehdi Bourabia3Joseph Attamah92Jeanvier Julian54Arif Kocaman23Lionel Carole1ONURCAN PIRI
- Đội hình dự bị
-
10Clinton Mua Njie19Roman Kvet14Samba Camara95Queensy Menig33Bartug Elmaz73Yusuf Kefkir50Erdem Gulec91Huseyin Arslan66Muhammed KayaMehmet Ozturk 39Talha Sariarslan 99Otabek Shukurov 29Enes Gökcek 77Yaw Ackah 89Dimitrios Kolovetsios 4Muhammed Eren Arikan 14Batuhan Özgan 88Yigit Emre Celtik 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
SivassporKayserispor
-
10Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
305Số đường chuyền456
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
15Đánh đầu13
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn7
-
-
16Ném biên11
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công82
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation