Kết quả Caykur Rizespor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 04/01
Kết quả Caykur Rizespor vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Rizespor vs Besiktas, 00h00 ngày 4/1
Đối đầu Caykur Rizespor vs Besiktas JK
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.791
2.63X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
25'0-0Felix Uduokhai
-
38'Gedson Carvalho Fernandes(OW)1-0
-
41'1-0Emirhan Topcu
Tayyib Talha Sanuc -
42'Amir Hadziahmetovic1-0
-
45'Mithat Pala1-0
-
45'1-1
Ernest Muci
-
51'Giannis Papanikolaou
Ibrahim Olawoyin1-1 -
56'Khusniddin Alikulov1-1
-
74'1-1Alex Oxlade-Chamberlain
Ernest Muci -
74'1-1Cher Ndour
Salih Ucan -
74'1-1Semih Kilicsoy
Ciro Immobile -
76'Muhamed Buljubasic
Dal Varesanovic1-1 -
82'1-1Jonas Svensson
-
83'Vaclav Jurecka
Ali Sowe1-1 -
83'Casper Hojer Nielsen
Amir Hadziahmetovic1-1 -
83'Emrecan Bulut
Babajide David Akintola1-1 -
87'1-1Onur Bulut
Jonas Svensson -
90'Rachid Ghezzal1-1
-
90'Vaclav Jurecka Goal Disallowed1-1
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-11Tarik Cetin54Mithat Pala2Khusniddin Alikulov4Attila Mocsi37Taha Sahin20Amir Hadziahmetovic10Ibrahim Olawoyin28Babajide David Akintola8Dal Varesanovic19Rachid Ghezzal9Ali Sowe17Ciro Immobile27Rafael Ferreira Silva83Gedson Carvalho Fernandes23Ernest Muci8Salih Ucan6Elmutasem El Masrati2Jonas Svensson5Tayyib Talha Sanuc14Felix Uduokhai22Baktiyor Zaynutdinov34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
18Muhamed Buljubasic15Vaclav Jurecka5Casper Hojer Nielsen6Giannis Papanikolaou17Emrecan Bulut77Altin Zeqiri40Canberk Yurdakul7Benhur Keser27Eray Korkmaz45Ayberk KarapoOnur Bulut 4Cher Ndour 73Emirhan Topcu 53Semih Kilicsoy 9Alex Oxlade-Chamberlain 15Can Keles 77Fuka Arthur Masuaku 26Joao Mario 18Ersin Destanoglu 30Mustafa Erhan Hekimoglu 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporBesiktas JK
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
21Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
390Số đường chuyền458
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn8
-
-
17Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách6
-
-
103Pha tấn công106
-
-
49Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 20 | 5 | 0 | 61 | 27 | 34 | 65 | T T T H H T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 33 | T H H T B T |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation