Kết quả Goztepe vs Antalyaspor, 17h30 ngày 19/01
Kết quả Goztepe vs Antalyaspor
Nhận định, Soi kèo Goztepe vs Antalyaspor, 17h30 ngày 19/1
Đối đầu Goztepe vs Antalyaspor
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202517:30
-
Goztepe 11Antalyaspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
1.04U 2.75
0.851
1.79X
3.852
4.10Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Goztepe vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
8'Juan (Assist:Lasse Nielsen)1-0
-
10'Juan Goal awarded1-0
-
23'Malcom Bokele Mputu1-0
-
45'1-0Guray Vural
-
49'1-0Emrecan Uzunhan
-
58'1-0Moussa Djenepo
Ramzi Safuri -
68'Victor Hugo Gomes Silva
Kuryu Matsuki1-0 -
74'1-0Mert Yilmaz
Adolfo Julian Gaich -
84'Ahmed Ildiz
David Tijanic1-0 -
86'1-0Andros Townsend
Sam Larsson -
87'1-0Oleksandr Petrusenko
Sander van der Streek -
90'Ogun Bayrak
Juan1-0 -
90'Ismail Koybasi
Anthony Dennis1-0
-
Goztepe vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-4-1-297Mateusz Lis22Koray Gunter5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu66Djalma Antonio da Silva Filho20Novatus Miroshi16Anthony Dennis24Lasse Nielsen43David Tijanic11Juan7Kuryu Matsuki9Adolfo Julian Gaich81Braian Samudio22Sander van der Streek8Ramzi Safuri10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski2Thalisson Kelven da Silva89Veysel Sari14Emrecan Uzunhan11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
6Victor Hugo Gomes Silva77Ogun Bayrak12Ismail Koybasi8Ahmed Ildiz1Arda Ozcimen30Nazim Sangare54Emircan Secgin33Tibet Durakcay18Izzet FurkanMoussa Djenepo 12Mert Yilmaz 27Oleksandr Petrusenko 16Andros Townsend 25Erdal Rakip 6Bahadir Ozturk 3Abdurrahim Dursun 77Bunyamin Balci 7Abdullah Yigiter 21Hasan Urkmez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
GoztepeAntalyaspor
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
8Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
298Số đường chuyền435
-
-
65%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
73Đánh đầu71
-
-
33Đánh đầu thành công39
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn3
-
-
26Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
15Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass34
-
-
99Pha tấn công110
-
-
41Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation