Kết quả Goztepe vs Trabzonspor, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Goztepe vs Trabzonspor
Đối đầu Goztepe vs Trabzonspor
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
-
Goztepe 1 12Trabzonspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Goztepe vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
8'Isaac Solet Goal Disallowed0-0
-
28'Anthony Dennis0-0
-
41'0-0Okay Yokuslu
-
45'0-0Pedro Malheiro
-
46'0-0Stefano Denswil
Pedro Malheiro -
46'0-0Anthony Nwakaeme
Denis Dragus -
46'0-0Muhammed Saracevi
Enis Bardhi -
57'0-0Batista Mendy
-
60'Isaac Solet1-0
-
65'1-1Simon Banza
-
65'Ahmed Ildiz
David Datro Fofana1-1 -
66'Lasse Nielsen
Ogun Bayrak1-1 -
70'Kuryu Matsuki
Juan1-1 -
78'1-1Umut Bozok
Ozan Tufan -
85'Isaac Solet1-1
-
88'1-1Borna Barisic
Eren Elmali -
90'Victor Hugo Gomes Silva
David Tijanic1-1 -
90'David Tijanic (Assist:Kuryu Matsuki)2-1
-
90'Ismail Koybasi
Isaac Solet2-1
-
Goztepe vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-5-297Mateusz Lis22Koray Gunter5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu66Djalma Antonio da Silva Filho43David Tijanic94Isaac Solet16Anthony Dennis77Ogun Bayrak99David Datro Fofana11Juan17Simon Banza7Edin Visca8Enis Bardhi70Denis Dragus35Okay Yokuslu11Ozan Tufan79Pedro Malheiro6Batista Mendy5John Lundstram18Eren Elmali1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
6Victor Hugo Gomes Silva24Lasse Nielsen7Kuryu Matsuki12Ismail Koybasi8Ahmed Ildiz30Nazim Sangare1Arda Ozcimen4Taha Altikardes18Izzet Furkan54Emircan SecginMuhammed Saracevi 10Borna Barisic 3Stefano Denswil 24Anthony Nwakaeme 9Umut Bozok 19Cihan Canak 61Huseyin Turkmen 4Serdar Saatci 29Muhammet Taha Tepe 54Poyraz Yildirim 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
GoztepeTrabzonspor
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt14
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
249Số đường chuyền570
-
-
66%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
44Đánh đầu30
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass36
-
-
92Pha tấn công108
-
-
30Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation