Kết quả Sivasspor vs Caykur Rizespor, 17h30 ngày 02/11
Kết quả Sivasspor vs Caykur Rizespor
Đối đầu Sivasspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202417:30
-
Sivasspor 5 12Caykur Rizespor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.29X
3.552
2.77Hiệp 1+0
0.69-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11
-
Sivasspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
8'0-1Dal Varesanovic (Assist:Ibrahim Olawoyin)
-
14'0-1Halil lbrahim Pehlivan
-
34'0-1Giannis Papanikolaou
-
45'Murat Paluli0-1
-
49'Noah Sonko Sundberg1-1
-
56'1-1Mithat Pala
Giannis Papanikolaou -
56'1-1Babajide David Akintola
Halil lbrahim Pehlivan -
56'1-1Altin Zeqiri
Rachid Ghezzal -
61'Noah Sonko Sundberg (Assist:Ugur Ciftci)2-1
-
69'Ugur Ciftci2-1
-
70'2-1Vaclav Jurecka
Ali Sowe -
72'Ugur Ciftci2-1
-
76'Azizbek Turgunboev
Balde Diao Keita2-1 -
84'Samuel Moutoussamy2-1
-
84'2-1Emrecan Bulut
Dal Varesanovic -
88'Samba Camara
Garry Mendes Rodrigues2-1 -
90'Djordje Nikolic2-1
-
Sivasspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-113Djordje Nikolic3Ugur Ciftci27Noah Sonko Sundberg26Uros Radakovic7Murat Paluli44Achilleas Poungouras24Garry Mendes Rodrigues8Charilaos Charisis12Samuel Moutoussamy55Bengadli Fode Koita77Balde Diao Keita9Ali Sowe19Rachid Ghezzal8Dal Varesanovic10Ibrahim Olawoyin6Giannis Papanikolaou20Amir Hadziahmetovic37Taha Sahin4Attila Mocsi2Khusniddin Alikulov3Halil lbrahim Pehlivan30Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
14Samba Camara90Azizbek Turgunboev11Queensy Menig15Jan Bieganski35Ali Sasal Vural58Ziya Erdal17Emrah Bassan53Emirhan Basyigit25Oguzhan Aksoy46Turac BokeVaclav Jurecka 15Altin Zeqiri 77Mithat Pala 54Babajide David Akintola 28Emrecan Bulut 17Muhamed Buljubasic 18Tarik Cetin 1Eray Korkmaz 27Ayberk Karapo 45Anil Yasar 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
SivassporCaykur Rizespor
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút7
-
-
16Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
276Số đường chuyền433
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
27Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn5
-
-
13Ném biên20
-
-
7Thử thách5
-
-
14Long pass24
-
-
78Pha tấn công86
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation