Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 21/01
Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Trabzonspor vs Sivasspor, 0h00 ngày 21/1
Đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202500:00
-
Sivasspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.50X
4.602
5.75Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
4'0-0Uros Radakovic
-
6'Arsenii Batahov (Assist:Ozan Tufan)1-0
-
13'Simon Banza (Assist:Batista Mendy)2-0
-
29'2-0Bengadli Fode Koita
-
31'Ozan Tufan (Assist:Edin Visca)3-0
-
46'3-0Tolga Cigerci
Alex Pritchard -
49'Simon Banza3-0
-
67'3-0Queensy Menig
Bengadli Fode Koita -
67'Enis Destan
Simon Banza3-0 -
67'Stefan Savic
Umut Gunes3-0 -
67'3-0Emrah Bassan
Garry Mendes Rodrigues -
75'Borna Barisic
Eren Elmali3-0 -
75'Cihan Canak
Ozan Tufan3-0 -
86'John Lundstram (Assist:Anthony Nwakaeme)4-0
-
88'Poyraz Yildirim
Anthony Nwakaeme4-0 -
89'4-0Oguzhan Aksoy
Samuel Moutoussamy
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali44Arsenii Batahov5John Lundstram79Pedro Malheiro23Umut Gunes6Batista Mendy9Anthony Nwakaeme11Ozan Tufan7Edin Visca17Simon Banza9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita10Alex Pritchard24Garry Mendes Rodrigues12Samuel Moutoussamy8Charilaos Charisis7Murat Paluli26Uros Radakovic27Noah Sonko Sundberg3Ugur Ciftci13Djordje Nikolic
- Đội hình dự bị
-
61Cihan Canak3Borna Barisic15Stefan Savic94Enis Destan90Poyraz Yildirim10Muhammed Saracevi29Serdar Saatci20Serkan Asan4Huseyin Turkmen54Muhammet Taha TepeQueensy Menig 11Tolga Cigerci 30Emrah Bassan 17Oguzhan Aksoy 25Achilleas Poungouras 44Ali Sasal Vural 35Ziya Erdal 58Emirhan Basyigit 53Azizbek Turgunboev 90Turac Boke 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporSivasspor
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
7Sút Phạt20
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
533Số đường chuyền474
-
-
92%Chuyền chính xác89%
-
-
20Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn14
-
-
7Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công92
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation