Kết quả Adana Demirspor vs Hatayspor, 22h59 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23

  • Adana Demirspor vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani(OW)
  • 46'
    Motez Nourani  
    Abdurrahim Dursun  
    0-1
  • 48'
    0-1
    Renat Dadashov
  • 48'
    Semih Guler
    0-1
  • 49'
    0-1
     Visar Bekaj
     Erce Kardesler
  • 52'
    Yusuf Erdogan
    0-1
  • 57'
    Babajide David Akintola
    0-1
  • 58'
    0-1
    Fisayo Dele-Bashiru
  • 67'
    Tayfun Aydogan  
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Mehdi Boudjemaa
     Renat Dadashov
  • 69'
    0-1
     Armin Hodzic
     Gorkem Saglam
  • 77'
    0-1
    Visar Bekaj
  • 83'
    0-1
     Carlos Strandberg
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
  • 84'
    0-1
     Kerim Alici
     Oguzhan Matur
  • 85'
    Andrew Gravillon
    0-1
  • 87'
    Florent Shehu  
    Benjamin Stambouli  
    0-1
  • 90'
    Pape Abou Cisse  
    Yusuf Erdogan  
    0-1
  • 90'
    Semih Guler
    0-1
  • 90'
    0-1
    Recep Burak Yilmaz
  • Adana Demirspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    3
    Abdurrahim Dursun
    5
    Andrew Gravillon
    4
    Semih Guler
    2
    Ismail Cokcalis
    20
    Michut Edouard
    90
    Benjamin Stambouli
    32
    Yusuf Erdogan
    8
    Emre Akbaba
    11
    Babajide David Akintola
    30
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    9
    Renat Dadashov
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    4
    Chandrel Massanga
    99
    Rigoberto Rivas
    5
    Gorkem Saglam
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    15
    Recep Burak Yilmaz
    31
    Oguzhan Matur
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Pape Abou Cisse
    29Florent Shehu
    6Tayfun Aydogan
    77Motez Nourani
    15Jovan Manev
    39Vedat Karakus
    26Dorukhan Tokoz
    21Abdulsamet Burak
    19Mustafa Kapi
    24Burhan Ersoy
    Armin Hodzic 18
    Mehdi Boudjemaa 8
    Carlos Strandberg 10
    Kerim Alici 22
    Visar Bekaj 12
    Faouzi Ghoulam 13
    Rayane Aabid 20
    Giorgi Aburjania 29
    Nikola Maksimovic 19
    Cengiz Demir 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Hatayspor
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 28
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •