Kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 26

  • Alanyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 13'
    Pione Sisto
    0-0
  • 20'
    Jure Balkovec goal 
    1-0
  • 33'
    Oguz Aydin goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Vedat Karakus
     Shahrudin Mahammadaliyev
  • 60'
    2-0
     Yusuf Erdogan
     Michut Edouard
  • 62'
    2-0
     Yusuf Barasi
     Barwuah Mario Balotelli
  • 65'
    2-0
    Youcef Attal Penalty awarded
  • 67'
    2-1
    goal Emre Akbaba
  • 68'
    Efecan Karaca  
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza  
    2-1
  • 69'
    Hwang Ui Jo  
    Pione Sisto  
    2-1
  • 69'
    2-2
    goal Yusuf Sari (Assist:Yusuf Barasi)
  • 73'
    Ahmed Hassan Koka  
    Hwang Ui Jo  
    2-2
  • 75'
    2-2
    Vedat Karakus
  • 76'
    Joao Pedro Barradas Novais
    2-2
  • 76'
    Florent Hadergjonaj goal 
    3-2
  • 81'
    Joao Pedro Barradas Novais
    3-2
  • 84'
    3-2
     Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
     Milad Mohammadi
  • 84'
    3-2
     Jose Rodriguez Martinez
     Maestro
  • 87'
    Furkan Bayir  
    Loide Augusto  
    3-2
  • 87'
    Ozdemir  
    Fatih Aksoy  
    3-2
  • 90'
    3-3
    goal Yusuf Sari
  • 90'
    Jure Balkovec
    3-3
  • 90'
    Fidan Aliti
    3-3
  • Alanyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Alanyaspor4-2-3-1
    1
    Ertugrul Taskiran
    29
    Jure Balkovec
    5
    Fidan Aliti
    20
    Fatih Aksoy
    94
    Florent Hadergjonaj
    10
    Joao Pedro Barradas Novais
    25
    Richard Candido Coelho
    27
    Loide Augusto
    18
    Pione Sisto
    11
    Oguz Aydin
    28
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza
    9
    Barwuah Mario Balotelli
    7
    Yusuf Sari
    8
    Emre Akbaba
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    20
    Michut Edouard
    58
    Maestro
    31
    Youcef Attal
    4
    Semih Guler
    5
    Andrew Gravillon
    13
    Milad Mohammadi
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    Adana Demirspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ahmed Hassan Koka
    88Ozdemir
    7Efecan Karaca
    4Furkan Bayir
    16Hwang Ui Jo
    42Yunus Bahadir
    17Nicolas Janvier
    37Mert-Yusuf Torlak
    99Yusuf Karagoz
    26Eren Altintas
    Yusuf Barasi 56
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30
    Jose Rodriguez Martinez 14
    Yusuf Erdogan 32
    Vedat Karakus 39
    Abat Aymbetov 17
    Jovan Manev 15
    Pape Abou Cisse 66
    Ismail Cokcalis 2
    Abdulsamet Burak 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omer Erdogan
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Alanyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Alanyaspor
    Adana Demirspor
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •