Kết quả Ankaragucu vs Karagumruk, 21h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22

  • Ankaragucu vs Karagumruk: Diễn biến chính

  • 24'
    Ali Kaan Guneren goal 
    1-0
  • 28'
    Stelios Kitsiou
    1-0
  • 39'
    Tolga Cigerci  
    Efkan Bekiroglu  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Serdar Dursun
     Kevin Lasagna
  • 61'
    Federico Macheda goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Can Keles
     Tonio Teklic
  • 66'
    2-0
     Marcus Rohden
     Flavio Paoletti
  • 69'
    Atakan Cankaya  
    Stelios Kitsiou  
    2-0
  • 70'
    Riad Bajic  
    Federico Macheda  
    2-0
  • 80'
    2-0
    Salih Dursun
  • 82'
    2-0
    Valentin Eysseric
  • 85'
    Yildirim Mert Cetin  
    Matej Hanousek  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Nazim Sangare
     Levent Munir Mercan
  • 85'
    Anastasios Chatzigiovannis  
    Renaldo Cephas  
    2-0
  • 86'
    2-0
    Andrea Bertolacci
  • Ankaragucu vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-2-3-1
    99
    Bahadir Gungordu
    5
    Matej Hanousek
    18
    Nihad Mujakic
    26
    Uros Radakovic
    70
    Stelios Kitsiou
    8
    Pedrinho
    23
    Ali Kaan Guneren
    29
    Renaldo Cephas
    10
    Efkan Bekiroglu
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    32
    Federico Macheda
    10
    Guven Yalcin
    99
    Tonio Teklic
    9
    Valentin Eysseric
    15
    Kevin Lasagna
    97
    Flavio Paoletti
    91
    Andrea Bertolacci
    3
    Frederic Veseli
    54
    Salih Dursun
    26
    Federico Ceccherini
    18
    Levent Munir Mercan
    31
    Salvatore Sirigu
    Karagumruk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Riad Bajic
    7Anastasios Chatzigiovannis
    30Tolga Cigerci
    4Atakan Cankaya
    45Yildirim Mert Cetin
    20Enes Tepecik
    1Rafal Gikiewicz
    41Dogukan Kaya
    6Cem Turkmen
    77Hayrullah Bilazer
    Can Keles 7
    Marcus Rohden 6
    Serdar Dursun 19
    Nazim Sangare 30
    Adnan Ugur 77
    Nicholas Lawrence Anwan 24
    Samed Onur 17
    Emre Bilgin 23
    Emir Tintis 22
    Ahmet Tugyan 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Alparslan Erdem
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Karagumruk: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Karagumruk
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 38
    Pha tấn công
    22
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •