Kết quả Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28

  • Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 40'
    Sam Larsson (Assist:Bunyamin Balci) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Lazar Markovic
  • 55'
    1-0
    Alexandru Maxim No penalty confirmed
  • 63'
    Ramzi Safuri  
    Ufuk Akyol  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
     Salem M Bakata
  • 72'
    1-0
     Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
     Lazar Markovic
  • 72'
    1-0
     Aliou Badji
     Max-Alain Gradel
  • 77'
    Edinaldo Gomes Pereira,Naldo  
    Guray Vural  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
  • 88'
    Zymer Bytyqi  
    Sam Larsson  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Mirza Cihan
     Furkan Soyalp
  • 88'
    Erdal Rakip  
    Dario Saric  
    1-0
  • 90'
    Adam Buksa
    1-0
  • Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor4-1-4-1
    1
    Helton Brant Aleixo Leite
    11
    Guray Vural
    3
    Bahadir Ozturk
    89
    Veysel Sari
    7
    Bunyamin Balci
    18
    Jakub Kaluzinski
    10
    Sam Larsson
    19
    Ufuk Akyol
    8
    Dario Saric
    22
    Sander van der Streek
    9
    Adam Buksa
    70
    Denis Dragus
    50
    Lazar Markovic
    44
    Alexandru Maxim
    10
    Max-Alain Gradel
    5
    Furkan Soyalp
    61
    Ogun Ozcicek
    11
    Mustafa Eskihellac
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    3
    Papy Mison Djilobodji
    22
    Salem M Bakata
    33
    Florin Nita
    Gazisehir Gaziantep4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
    16Ramzi Safuri
    6Erdal Rakip
    77Zymer Bytyqi
    20Deni Milosevic
    97Britt Assombalonga
    23Ataberk Dadakdeniz
    21Omer Toprak
    80Emre Uzun
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 23
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 18
    Aliou Badji 7
    Mirza Cihan 26
    Iranilton Sousa Morais Junior 13
    Marko Jevtovic 8
    Ertugrul Ersoy 15
    Arda Kizildag 4
    Mustafa Burak Bozan 1
    Bahadir Golgeli 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •