Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor, 00h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16

  • Fenerbahce vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 10'
    Edin Dzeko Penalty awarded
    0-0
  • 11'
    Edin Dzeko goal 
    1-0
  • 32'
    Edin Dzeko (Assist:Irfan Can Kahveci) goal 
    2-0
  • 40'
    Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski) goal 
    3-0
  • 42'
    Mert Mulder (Assist:Sebastian Szymanski) goal 
    4-0
  • 44'
    Sebastian Szymanski (Assist:Joshua King) goal 
    5-0
  • 45'
    5-0
    Ahmet Oguz
  • 46'
    Mehmet Umut Nayir  
    Sebastian Szymanski  
    5-0
  • 46'
    Michy Batshuayi  
    Edin Dzeko  
    5-0
  • 46'
    5-0
     Ogulcan Ulgun
     Kahraman Demirtapa
  • 46'
    5-0
     Robert Muric
     Louka Andreassen
  • 51'
    5-0
    Adil Demirbag
  • 60'
    5-0
     Niko Rak
     Alexandru Cicaldau
  • 63'
    Michy Batshuayi (Assist:Irfan Can Kahveci) goal 
    6-0
  • 65'
    Cengiz Under  
    Irfan Can Kahveci  
    6-0
  • 66'
    Dusan Tadic  
    Joshua King  
    6-0
  • 67'
    6-0
     Steven Nzonzi
     Adil Demirbag
  • 71'
    Serdar Aziz
    6-0
  • 81'
    Bartug Elmaz  
    Ismail Yuksek  
    6-0
  • 82'
    6-0
     Karahan Yasir Subasi
     Marlos Moreno Duran
  • 83'
    Ugurcan Yazgili(OW)
    7-0
  • 90'
    7-1
    goal Haubert Sitya Guilherme
  • Fenerbahce vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    24
    Jayden Oosterwolde
    4
    Serdar Aziz
    16
    Mert Mulder
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    15
    Joshua King
    53
    Sebastian Szymanski
    17
    Irfan Can Kahveci
    9
    Edin Dzeko
    90
    Emrehan Gedikli
    11
    Louka Andreassen
    8
    Alexandru Cicaldau
    70
    Marlos Moreno Duran
    5
    Ugurcan Yazgili
    6
    Soner Dikmen
    22
    Ahmet Oguz
    4
    Adil Demirbag
    20
    Kahraman Demirtapa
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    1
    Deniz Ertas
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Michy Batshuayi
    10Dusan Tadic
    20Cengiz Under
    22Mehmet Umut Nayir
    28Bartug Elmaz
    70Irfan Can Egribayat
    99Emre Mor
    8Mert Yandas
    3Samet Akaydin
    Robert Muric 7
    Steven Nzonzi 37
    Ogulcan Ulgun 35
    Karahan Yasir Subasi 3
    Niko Rak 21
    Nelson Miguel Castro Oliveira 16
    Mehmet Erdogan 13
    Yunus Malli 10
    Cebrail Karayel 19
    Mehmet Ali Buyuksayar 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Konyaspor
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 572
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •