Kết quả Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep, 21h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5

  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 4'
    Djordje Nikolic
    0-0
  • 6'
    0-1
    goal Alexandru Maxim
  • 10'
    0-1
    Alexandru Maxim
  • 16'
    0-1
    Christopher Lungoyi
  • 37'
    Rey Manaj (Assist:Alex Pritchard) goal 
    1-1
  • 42'
    Turac Boke  
    Rey Manaj  
    1-1
  • 50'
    Azizbek Turgunboev
    1-1
  • 53'
    Balde Diao Keita
    1-1
  • 66'
    1-1
     Kacper Kozlowski
     Alexandru Maxim
  • 67'
    1-1
     Papa Alioune Ndiaye
     Ogun Ozcicek
  • 68'
    1-1
    Cyril Mandouki
  • 69'
    Balde Diao Keita goal 
    2-1
  • 70'
    Balde Diao Keita
    2-1
  • 73'
    2-1
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
     Ertugrul Ersoy
  • 76'
    Jan Bieganski  
    Alex Pritchard  
    2-1
  • 79'
    2-1
    Kenan Kodro
  • 79'
    2-1
    Kacper Kozlowski
  • 83'
    Murat Paluli goal 
    3-1
  • 84'
    Bengadli Fode Koita  
    Turac Boke  
    3-1
  • 84'
    Samba Camara  
    Samuel Moutoussamy  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Ilker Karakas
     Christopher Lungoyi
  • 85'
    3-1
     Mirza Cihan
     Cyril Mandouki
  • 88'
    3-2
    goal Kenan Kodro
  • 90'
    Ugur Ciftci
    3-2
  • 90'
    3-2
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-2-3-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    77
    Balde Diao Keita
    10
    Alex Pritchard
    90
    Azizbek Turgunboev
    9
    Rey Manaj
    19
    Kenan Kodro
    11
    Christopher Lungoyi
    25
    Ogun Ozcicek
    44
    Alexandru Maxim
    77
    David Okereke
    14
    Cyril Mandouki
    5
    Ertugrul Ersoy
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    13
    Enric Saborit
    3
    Emre Tasdemir
    1
    Sokratis Dioudis
    Gazisehir Gaziantep4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Turac Boke
    15Jan Bieganski
    14Samba Camara
    55Bengadli Fode Koita
    35Ali Sasal Vural
    58Ziya Erdal
    53Emirhan Basyigit
    6Ozkan Yigiter
    17Emrah Bassan
    11Queensy Menig
    Kacper Kozlowski 10
    Papa Alioune Ndiaye 20
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 18
    Ilker Karakas 23
    Mirza Cihan 17
    Mustafa Burak Bozan 71
    Omurcan Artan 27
    Salem M Bakata 22
    Arda Kizildag 4
    Furkan Soyalp 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 19
    Long pass
    14
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •