Kết quả Hatayspor vs Alanyaspor, 21h00 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22

  • Hatayspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính

  • 5'
    Rigoberto Rivas goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
    Oguz Aydin
  • 68'
    1-0
     Nicolas Janvier
     Sergio Duvan Cordova Lezama
  • 68'
    1-0
     Loide Augusto
     Pione Sisto
  • 68'
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    1-0
  • 69'
    Renat Dadashov
    1-0
  • 76'
    1-0
     Furkan Bayir
     Ozdemir
  • 79'
    1-0
     Fatih Aksoy
     Efecan Karaca
  • 79'
    Carlos Strandberg  
    Renat Dadashov  
    1-0
  • 79'
    Mehdi Boudjemaa  
    Oguzhan Matur  
    1-0
  • 79'
    Cengiz Demir  
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    1-0
  • 87'
    Recep Burak Yilmaz
    1-0
  • 88'
    Mehdi Boudjemaa
    1-0
  • 88'
    1-0
    Leroy Fer
  • 89'
    1-1
    goal Oguz Aydin
  • 90'
    Giorgi Aburjania  
    Armin Hodzic  
    1-1
  • 90'
    Rayane Aabid  
    Gorkem Saglam  
    1-1
  • Hatayspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    1
    Erce Kardesler
    31
    Oguzhan Matur
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    22
    Kerim Alici
    5
    Gorkem Saglam
    99
    Rigoberto Rivas
    18
    Armin Hodzic
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    9
    Renat Dadashov
    9
    Sergio Duvan Cordova Lezama
    11
    Oguz Aydin
    7
    Efecan Karaca
    18
    Pione Sisto
    25
    Richard Candido Coelho
    8
    Leroy Fer
    94
    Florent Hadergjonaj
    2
    Nuno Lima
    5
    Fidan Aliti
    88
    Ozdemir
    1
    Ertugrul Taskiran
    Alanyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mehdi Boudjemaa
    20Rayane Aabid
    29Giorgi Aburjania
    10Carlos Strandberg
    27Cengiz Demir
    4Chandrel Massanga
    2Kamil Ahmet Corekci
    86Burak Bekaroglu
    12Visar Bekaj
    Loide Augusto 27
    Nicolas Janvier 17
    Furkan Bayir 4
    Fatih Aksoy 20
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28
    Yusuf Karagoz 99
    Aygun Yavuz 35
    Muhammet Apaydin 30
    Eren Altintas 26
    Emirhan Cavus 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Omer Erdogan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Alanyaspor
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    673
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •