Kết quả Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep, 20h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12

  • Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 12'
    Rui Pedro (Assist:Kamil Ahmet Corekci) goal 
    1-0
  • 18'
    Funsho Bamgboye  
    Kamil Ahmet Corekci  
    1-0
  • 35'
    Funsho Bamgboye (Assist:Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes) goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Alexandru Maxim)
  • 59'
    2-1
    Cyril Mandouki
  • 63'
    Carlos Strandberg  
    Aboubakar Vincent Pate  
    2-1
  • 63'
    Selimcan Temel  
    Rui Pedro  
    2-1
  • 66'
    2-1
     David Okereke
     Papa Alioune Ndiaye
  • 66'
    2-1
     Emre Tasdemir
     Ertugrul Ersoy
  • 71'
    2-1
    Emre Tasdemir
  • 74'
    Cengiz Demir
    2-1
  • 77'
    Cemali Sertel  
    Cengiz Demir  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Furkan Soyalp
     Mustafa Eskihellac
  • 78'
    2-1
     Kenan Kodro
     Ibrahim Halil Dervisoglu
  • 81'
    2-1
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 90'
    2-1
     Mirza Cihan
     Christopher Lungoyi
  • 90'
    Carlos Strandberg goal 
    3-1
  • Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-2-3-1
    1
    Erce Kardesler
    27
    Cengiz Demir
    4
    Francisco Calvo Quesada
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    17
    Lamine Diack
    5
    Gorkem Saglam
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    99
    Rigoberto Rivas
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    9
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    11
    Christopher Lungoyi
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    44
    Alexandru Maxim
    7
    Mustafa Eskihellac
    14
    Cyril Mandouki
    5
    Ertugrul Ersoy
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    13
    Enric Saborit
    1
    Sokratis Dioudis
    Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Funsho Bamgboye
    10Carlos Strandberg
    16Selimcan Temel
    88Cemali Sertel
    98Bilal Boutobba
    31Oguzhan Matur
    22Kerim Alici
    34Demir Saricali
    15Recep Burak Yilmaz
    12Visar Bekaj
    Kenan Kodro 19
    David Okereke 77
    Emre Tasdemir 3
    Furkan Soyalp 8
    Mirza Cihan 17
    Quentin Daubin 6
    Ogun Ozcicek 25
    Arda Kizildag 4
    Mustafa Burak Bozan 71
    Omurcan Artan 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    29
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •