Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22

  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 20'
    0-0
    Jayden Oosterwolde
  • 26'
    Ousseynou Ba
    0-0
  • 33'
    Emirhan Ilkhan  
    Omer Ali Sahiner  
    0-0
  • 45'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    0-0
  • 45'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    0-0
  • 58'
    0-0
     Cengiz Under
     Irfan Can Kahveci
  • 58'
    0-0
     Michy Batshuayi
     Ismail Yuksek
  • 60'
    Philippe Paulin Keny  
    Krzysztof Piatek  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Michy Batshuayi
  • 77'
    Leo Dubois
    0-0
  • 77'
    Onur Ergun
    0-0
  • 84'
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    0-0
  • 86'
    0-0
     Emre Mor
     Dusan Tadic
  • 90'
    0-1
    goal Michy Batshuayi
  • 90'
    Deniz Turuc
    0-1
  • 90'
    Philippe Paulin Keny
    0-1
  • 90'
    Philippe Paulin Keny
    0-1
  • 90'
    0-1
    Emre Mor
  • Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    1
    Volkan Babacan
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    15
    Leo Dubois
    4
    Onur Ergun
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    10
    Berkay Ozcan
    42
    Omer Ali Sahiner
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    33
    Rade Krunic
    16
    Mert Mulder
    4
    Serdar Aziz
    24
    Jayden Oosterwolde
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Philippe Paulin Keny
    26Emirhan Ilkhan
    89Josef de Souza Dias, Souza
    8Danijel Aleksic
    7Serdar Gurler
    21Mahmut Tekdemir
    80Berkay Aydogmus
    98Deniz Dilmen
    91Batuhan Celik
    65Hamza Gureler
    Michy Batshuayi 23
    Cengiz Under 20
    Emre Mor 99
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18
    Alexander Djiku 6
    Joshua King 15
    Mert Yandas 8
    Bartug Elmaz 28
    Furkan Akyuz 97
    Irfan Can Egribayat 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    597
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    165
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •