Kết quả Karagumruk vs Fenerbahce, 22h59 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32

  • Karagumruk vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 11'
    Valentin Eysseric
    0-0
  • 26'
    0-0
    Serdar Aziz
  • 45'
    Can Keles (Assist:Ryan Mendes da Graca) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Michy Batshuayi
     Rade Krunic
  • 49'
    1-1
    goal Edin Dzeko (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
  • 55'
    1-1
    Bright Osayi Samuel
  • 55'
    Federico Ceccherini
    1-1
  • 56'
    1-1
    Bright Osayi Samuel Penalty awarded
  • 57'
    1-2
    goal Michy Batshuayi
  • 68'
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao  
    Andrea Bertolacci  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Rodrigo Becao
     Serdar Aziz
  • 72'
    Adnan Ugur  
    Guven Yalcin  
    1-2
  • 74'
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
    1-2
  • 76'
    Ryan Mendes da Graca
    1-2
  • 82'
    Nazim Sangare  
    Koray Gunter  
    1-2
  • 82'
    Kevin Lasagna  
    Can Keles  
    1-2
  • 88'
    1-2
    Irfan Can Kahveci Penalty cancelled
  • 89'
    Davide Biraschi
    1-2
  • 90'
    Valentin Eysseric
    1-2
  • 90'
    1-2
     Mert Mulder
     Irfan Can Kahveci
  • 90'
    1-2
     Serdar Dursun
     Edin Dzeko
  • 90'
    1-2
     Miha Zajc
     Frederico Rodrigues Santos
  • 90'
    1-2
    Miha Zajc
  • Karagumruk vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Karagumruk4-2-3-1
    31
    Salvatore Sirigu
    18
    Levent Munir Mercan
    26
    Federico Ceccherini
    25
    Koray Gunter
    4
    Davide Biraschi
    91
    Andrea Bertolacci
    6
    Marcus Rohden
    20
    Ryan Mendes da Graca
    9
    Valentin Eysseric
    7
    Can Keles
    10
    Guven Yalcin
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    33
    Rade Krunic
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    4
    Serdar Aziz
    2
    Caglar Soyuncu
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Adnan Ugur
    15Kevin Lasagna
    30Nazim Sangare
    70Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
    3Frederic Veseli
    8Sofiane Feghouli
    99Tonio Teklic
    97Flavio Paoletti
    54Salih Dursun
    23Emre Bilgin
    Michy Batshuayi 23
    Rodrigo Becao 50
    Miha Zajc 26
    Mert Mulder 16
    Serdar Dursun 91
    Leonardo Bonucci 19
    Furkan Akyuz 97
    Yusuf Akcicek 95
    Muhammet Zeki Dursun 88
    Muhammet Demir 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alparslan Erdem
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Karagumruk vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Karagumruk
    Fenerbahce
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •