Kết quả Kayserispor vs Ankaragucu, 17h30 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 27

  • Kayserispor vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 10'
    Arif Kocaman
    0-0
  • 30'
    0-0
    Ali Sowe
  • 33'
    Aylton Aylton Boa Morte
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Christian Bassogog
  • 45'
    Ramazan Civelek
    0-1
  • 45'
    0-1
    Atakan Cankaya
  • 45'
    0-2
    goal Efkan Bekiroglu (Assist:Anastasios Chatzigiovannis)
  • 45'
    0-2
    Christian Bassogog Goal awarded
  • 46'
    Hasan Ali Kaldirim  
    Lionel Carole  
    0-2
  • 46'
    Dimitrios Kolovetsios  
    Arif Kocaman  
    0-2
  • 46'
    Carlos Manuel Cardoso Mane  
    Ramazan Civelek  
    0-2
  • 53'
    Duckens Nazon (Assist:Gokhan Sazdagi) goal 
    1-2
  • 62'
    Jeanvier Julian goal 
    2-2
  • 65'
    2-2
    Uros Radakovic
  • 66'
    2-2
     Renaldo Cephas
     Anastasios Chatzigiovannis
  • 66'
    2-2
     Olimpiu Vasile Morutan
     Christian Bassogog
  • 71'
    2-2
     Kazimcan Karatas
     Nihad Mujakic
  • 71'
    2-2
     Ali Kaan Guneren
     Efkan Bekiroglu
  • 80'
    Stephane Bahoken  
    Duckens Nazon  
    2-2
  • 87'
    2-2
     Riad Bajic
     Ali Sowe
  • 87'
    Otabek Shukurov  
    Miguel Cardoso  
    2-2
  • 90'
    Carlos Manuel Cardoso Mane
    2-2
  • 90'
    Carlos Manuel Cardoso Mane (Assist:Gokhan Sazdagi) goal 
    3-2
  • Kayserispor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor4-1-4-1
    25
    Bilal Bayazit
    23
    Lionel Carole
    54
    Arif Kocaman
    92
    Jeanvier Julian
    11
    Gokhan Sazdagi
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    28
    Ramazan Civelek
    7
    Miguel Cardoso
    10
    Mehdi Bourabia
    70
    Aylton Aylton Boa Morte
    9
    Duckens Nazon
    22
    Ali Sowe
    13
    Christian Bassogog
    10
    Efkan Bekiroglu
    7
    Anastasios Chatzigiovannis
    30
    Tolga Cigerci
    8
    Pedrinho
    4
    Atakan Cankaya
    26
    Uros Radakovic
    45
    Yildirim Mert Cetin
    18
    Nihad Mujakic
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Stephane Bahoken
    4Dimitrios Kolovetsios
    20Carlos Manuel Cardoso Mane
    33Hasan Ali Kaldirim
    29Otabek Shukurov
    89Yaw Ackah
    3Joseph Attamah
    99Talha Sariarslan
    1ONURCAN PIRI
    16Ozbek Mehmet Eray
    Riad Bajic 9
    Renaldo Cephas 29
    Olimpiu Vasile Morutan 80
    Ali Kaan Guneren 23
    Kazimcan Karatas 35
    Alexis Flips 19
    Riccardo Saponara 17
    Ertac Ozbir 25
    Arda Ünyay 27
    Hayrullah Bilazer 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Ankaragucu
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •