Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce, 21h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 17

  • Kayserispor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Cengiz Under (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
  • 36'
    Ali Karimi
    0-1
  • 40'
    0-2
    goal Michy Batshuayi (Assist:Cengiz Under)
  • 45'
    Olivier Kemendi goal 
    1-2
  • 50'
    1-3
    goal Michy Batshuayi
  • 56'
    Mame Baba Thiam goal 
    2-3
  • 57'
    2-3
    Alexander Djiku
  • 72'
    2-3
     Irfan Can Kahveci
     Cengiz Under
  • 73'
    Miguel Cardoso (Assist:Mame Baba Thiam) goal 
    3-3
  • 73'
    3-3
     Joshua King
     Dusan Tadic
  • 76'
    3-3
    Alexander Djiku Penalty awarded
  • 79'
    3-4
    goal Michy Batshuayi
  • 79'
    Carlos Manuel Cardoso Mane  
    Miguel Cardoso  
    3-4
  • 80'
    Ramazan Civelek  
    Ali Karimi  
    3-4
  • 80'
    Stephane Bahoken  
    Aylton Aylton Boa Morte  
    3-4
  • 81'
    3-4
     Jayden Oosterwolde
     Serdar Aziz
  • 87'
    3-4
    Jayden Oosterwolde
  • 89'
    3-4
     Mert Yandas
     Sebastian Szymanski
  • 90'
    3-4
    Mert Yandas
  • 90'
    3-4
    Frederico Rodrigues Santos
  • 90'
    3-4
    Frederico Rodrigues Santos
  • 90'
    3-4
    Mert Yandas
  • 90'
    Majid Hosseini
    3-4
  • 90'
    3-4
     Mehmet Umut Nayir
     Michy Batshuayi
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor4-2-3-1
    25
    Bilal Bayazit
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    3
    Joseph Attamah
    5
    Majid Hosseini
    11
    Gokhan Sazdagi
    6
    Ali Karimi
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    7
    Miguel Cardoso
    10
    Olivier Kemendi
    70
    Aylton Aylton Boa Morte
    9
    Mame Baba Thiam
    23
    Michy Batshuayi
    20
    Cengiz Under
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    4
    Serdar Aziz
    6
    Alexander Djiku
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Stephane Bahoken
    20Carlos Manuel Cardoso Mane
    28Ramazan Civelek
    89Yaw Ackah
    4Dimitrios Kolovetsios
    1ONURCAN PIRI
    54Arif Kocaman
    99Talha Sariarslan
    16Ozbek Mehmet Eray
    26Baran Gezek
    Jayden Oosterwolde 24
    Joshua King 15
    Mehmet Umut Nayir 22
    Irfan Can Kahveci 17
    Mert Yandas 8
    Miguel Crespo da Silva 27
    Emre Mor 99
    Mert Mulder 16
    Irfan Can Egribayat 70
    Bartug Elmaz 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Fenerbahce
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •