Kết quả Sivasspor vs Besiktas JK, 20h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23

  • Sivasspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 6'
    Rey Manaj goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Salih Ucan Penalty cancelled
  • 23'
    Hakan Arslan
    1-0
  • 36'
    1-0
    Demir Ege Tiknaz
  • 59'
    1-0
     Yakup Kilic
     Demir Ege Tiknaz
  • 63'
    Burak Kapacak  
    Modou Barrow  
    1-0
  • 72'
    Rey Manaj
    1-0
  • 74'
    1-0
     Mustafa Erhan Hekimoglu
     Cenk Tosun
  • 80'
    1-0
    Salih Ucan
  • 85'
    1-0
     Daniel Amartey
     Salih Ucan
  • 85'
    1-0
     Jackson Muleka Kyanvubu
     Rachid Ghezzal
  • 85'
    EmreGOkay  
    Emrah Bassan  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Yakup Kilic
  • 88'
    1-0
    Baktiyor Zaynutdinov
  • 89'
    Murat Paluli
    1-0
  • 90'
    Abdulkadir Parmak  
    Roman Kvet  
    1-0
  • 90'
    Ali Sasal Vural
    1-0
  • 90'
    Kerem Atakan Kesgin
    1-0
  • Sivasspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    4
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
    99
    Murat Paluli
    44
    ACHILLEAS POUNGOURAS
    77
    Modou Barrow
    37
    Hakan Arslan
    19
    Roman Kvet
    17
    Emrah Bassan
    9
    Rey Manaj
    18
    Rachid Ghezzal
    9
    Cenk Tosun
    11
    Milot Rashica
    8
    Salih Ucan
    21
    Demir Ege Tiknaz
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    20
    Necip Uysal
    6
    Omar Colley
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    1
    Ersin Destanoglu
    Besiktas JK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Burak Kapacak
    5Abdulkadir Parmak
    21EmreGOkay
    13Djordje Nikolic
    20Kerem Atakan Kesgin
    23Alaaddin Okumus
    69Mehmet Albayrak
    76Eren Kaya
    73Yusuf Kefkir
    28Mehmet Seker
    Jackson Muleka Kyanvubu 40
    Daniel Amartey 12
    Yakup Kilic 65
    Mustafa Erhan Hekimoglu 64
    Ante Rebic 7
    Utku Yuvakuran 97
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Serkan Terzi 79
    Aytug Komec 66
    Emrecan Bulut 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Besiktas JK
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 225
    Số đường chuyền
    559
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •