Kết quả Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21

  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Salem M Bakata
  • 8'
    Rey Manaj goal 
    1-0
  • 14'
    Emrah Bassan Penalty awarded
    1-0
  • 15'
    Rey Manaj goal 
    2-0
  • 15'
    Abdulkadir Parmak  
    Ziya Erdal  
    2-0
  • 18'
    Roman Kvet
    2-0
  • 29'
    2-1
    goal Denis Dragus (Assist:Alexandru Maxim)
  • 37'
    Rey Manaj
    2-1
  • 41'
    2-2
    goal Papy Mison Djilobodji (Assist:Ogun Ozcicek)
  • 44'
    2-2
    Marko Jevtovic
  • 46'
    2-2
     Bryan Acosta
     Marko Jevtovic
  • 48'
    2-2
    Denis Dragus
  • 58'
    2-2
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor No penalty confirmed
  • 64'
    Burak Kapacak
    2-2
  • 67'
    Murat Paluli  
    Emrah Bassan  
    2-2
  • 67'
    Kerem Atakan Kesgin  
    Roman Kvet  
    2-2
  • 69'
    2-2
    Alexandru Maxim
  • 81'
    2-2
    Alexandru Maxim
  • 86'
    2-2
     Furkan Soyalp
     Bryan Acosta
  • 89'
    EmreGOkay  
    Burak Kapacak  
    2-2
  • 89'
    Eren Kaya  
    Abdulkadir Parmak  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Ilker Karakas
     Denis Dragus
  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-3-3
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    4
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
    16
    Burak Kapacak
    58
    Ziya Erdal
    19
    Roman Kvet
    44
    ACHILLEAS POUNGOURAS
    77
    Modou Barrow
    9
    Rey Manaj
    17
    Emrah Bassan
    70
    Denis Dragus
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    8
    Marko Jevtovic
    61
    Ogun Ozcicek
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Mustafa Eskihellac
    15
    Ertugrul Ersoy
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    3
    Papy Mison Djilobodji
    22
    Salem M Bakata
    33
    Florin Nita
    Gazisehir Gaziantep5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21EmreGOkay
    99Murat Paluli
    5Abdulkadir Parmak
    20Kerem Atakan Kesgin
    76Eren Kaya
    69Mehmet Albayrak
    15Erhan Erenturk
    28Mehmet Seker
    73Yusuf Kefkir
    97Mustafa Ozbay
    Bryan Acosta 6
    Ilker Karakas 9
    Furkan Soyalp 5
    Iranilton Sousa Morais Junior 13
    Arda Kizildag 4
    Mehmet Kuzucu 93
    Batuhan Ahmet Sen 19
    Mirza Cihan 26
    Mustafa Burak Bozan 1
    Bahadir Golgeli 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •