Kết quả Sivasspor vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9

  • Sivasspor vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 10'
    Azizbek Turgunboev  
    Alex Pritchard  
    0-0
  • 18'
    Rey Manaj
    0-0
  • 36'
    0-0
    Lamine Diack
  • 43'
    Rey Manaj (Assist:Azizbek Turgunboev) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Rigoberto Rivas (Assist:Rui Pedro)
  • 58'
    1-1
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
     Funsho Bamgboye
  • 58'
    1-1
     Recep Burak Yilmaz
     Lamine Diack
  • 62'
    1-2
    goal Francisco Calvo Quesada (Assist:Gorkem Saglam)
  • 68'
    Balde Diao Keita  
    Bengadli Fode Koita  
    1-2
  • 68'
    Queensy Menig  
    Garry Mendes Rodrigues  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Kerim Alici
     Kamil Ahmet Corekci
  • 73'
    Rey Manaj goal 
    2-2
  • 79'
    Samba Camara (Assist:Azizbek Turgunboev) goal 
    3-2
  • 82'
    Achilleas Poungouras  
    Noah Sonko Sundberg  
    3-2
  • 83'
    Emrah Bassan  
    Samuel Moutoussamy  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Carlos Strandberg
     Rui Pedro
  • 85'
    3-2
     Bilal Boutobba
     Rigoberto Rivas
  • Sivasspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-2-3-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    27
    Noah Sonko Sundberg
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    10
    Alex Pritchard
    55
    Bengadli Fode Koita
    9
    Rey Manaj
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    7
    Funsho Bamgboye
    5
    Gorkem Saglam
    14
    Rui Pedro
    99
    Rigoberto Rivas
    17
    Lamine Diack
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    4
    Francisco Calvo Quesada
    88
    Cemali Sertel
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Achilleas Poungouras
    11Queensy Menig
    77Balde Diao Keita
    17Emrah Bassan
    90Azizbek Turgunboev
    53Emirhan Basyigit
    58Ziya Erdal
    35Ali Sasal Vural
    25Oguzhan Aksoy
    99Mumin Nazli
    Bilal Boutobba 98
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
    Carlos Strandberg 10
    Kerim Alici 22
    Recep Burak Yilmaz 15
    Selimcan Temel 16
    Abdulkadir Parmak 6
    Cengiz Demir 27
    Oguzhan Matur 31
    Visar Bekaj 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Hatayspor
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    18
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •