Kết quả Trabzonspor vs Galatasaray, 22h59 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21

  • Trabzonspor vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Wilfried Zaha (Assist:Baris Yilmaz)
  • 38'
    Rayyan Baniya
    0-1
  • 45'
    0-1
     Davinson Sanchez Mina
     Abdulkerim Bardakci
  • 46'
    Mehmet Can Aydin  
    Rayyan Baniya  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Lucas Torreira
  • 61'
    0-2
    goal Wilfried Zaha (Assist:Kerem Demirbay)
  • 64'
    Anastasios Bakasetas  
    Filip Benkovic  
    0-2
  • 64'
    0-3
    goal Kaan Ayhan (Assist:Wilfried Zaha)
  • 72'
    0-3
    Victor Nelsson
  • 76'
    0-3
     Berkan smail Kutlu
     Kerem Demirbay
  • 77'
    0-3
     Mateus Cardoso Lemos Martins
     Kaan Ayhan
  • 77'
    0-3
     Tanguy Ndombele Alvaro
     Lucas Torreira
  • 79'
    Enis Destan (Assist:Edin Visca) goal 
    1-3
  • 79'
    Umut Gunes  
    Enis Bardhi  
    1-3
  • 80'
    1-4
    goal Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro)
  • 82'
    1-4
     Mauro Emanuel Icardi Rivero
     Dries Mertens
  • 84'
    Goktan Gurpuz  
    Taxiarhis Fountas  
    1-4
  • 90'
    1-4
    Baris Yilmaz
  • 90'
    1-5
    goal Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins)
  • 90'
    1-5
    Wilfried Zaha Goal Disallowed
  • Trabzonspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    32
    Filip Benkovic
    2
    Rayyan Baniya
    4
    Huseyin Turkmen
    5
    Berat Ozdemir
    6
    Batista Mendy
    14
    Taxiarhis Fountas
    8
    Enis Bardhi
    7
    Edin Visca
    94
    Enis Destan
    14
    Wilfried Zaha
    53
    Baris Yilmaz
    10
    Dries Mertens
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Kerem Demirbay
    34
    Lucas Torreira
    93
    Sacha Boey
    25
    Victor Nelsson
    42
    Abdulkerim Bardakci
    23
    Kaan Ayhan
    1
    Fernando Muslera
    Galatasaray4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anastasios Bakasetas
    23Umut Gunes
    50Mehmet Can Aydin
    33Goktan Gurpuz
    20Ognjen Bakic
    3Joaquin Fernandez Moreno
    16Kerem Sen
    73Arif Bosluk
    90Poyraz Yildirim
    54Muhammet Taha Tepe
    Mauro Emanuel Icardi Rivero 9
    Mateus Cardoso Lemos Martins 20
    Davinson Sanchez Mina 6
    Tanguy Ndombele Alvaro 91
    Berkan smail Kutlu 18
    Eyip Aydin 5
    Ibrahim Halil Dervisoglu 21
    Kazimcan Karatas 88
    Gunay Guvenc 19
    Baran Demiroglu 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Galatasaray
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •