x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Progres Sakiet Eddaier
8
0
0
0
1
9
3
2
Oceano Kerkennah
7
0
0
4
1
3
5
3
Sfax Railways
6
0
0
0
5
5
3
4
AS Djelma
5
0
0
0
5
2
6
5
AS Megrine
7
0
0
1
4
5
3
6
ES Hamam-Sousse
5
1
0
0
5
5
2
7
A.S Ariana
8
0
1
0
3
6
3
8
E. M. Mahdia
7
0
0
0
4
5
4
9
BS Bouhajla
6
0
0
0
1
5
7
10
AS Agareb
7
0
0
1
1
7
4
11
Jerba Midoun
6
0
0
0
1
2
10
12
ES Rades
6
0
0
0
2
3
8
13
CS Korba
6
0
0
2
1
4
6
14
AS Oued Ellil
7
0
0
0
4
6
3
15
Kalaa Sport
7
0
0
2
0
5
6
16
AS Kasserine
7
0
0
2
4
4
3
17
A.S.Marsa
5
0
0
2
5
3
3
18
Stade Africain Menzel Bourguib
7
0
0
0
1
2
10
19
Stade Gabesien
7
0
0
0
0
5
8
20
Espoir Rogba
5
0
0
1
0
4
8
21
CS.Hammam-Lif
6
0
0
2
0
4
7
22
Croissant Msaken
8
0
0
0
3
3
7
23
Chebba
6
1
0
1
1
2
8
24
Jendouba Sport
6
0
0
0
3
7
3
25
Redeyef
6
0
0
1
3
3
6
26
SC Moknine
6
0
0
1
2
5
5
27
CO Sidi Bouzid
8
0
0
2
1
6
4
28
J.S. Kairouanaise
7
0
0
1
3
5
4
29
Sporting Ben Arous
1
0
0
0
0
1
0
30
ES Tazarka
1
0
0
0
0
1
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân nhà)
1
Progres Sakiet Eddaier
8
0
0
0
1
6
1
2
Oceano Kerkennah
7
0
0
2
0
2
3
3
Sfax Railways
6
0
0
0
2
3
1
4
AS Djelma
5
0
0
0
3
0
2
5
AS Megrine
7
0
0
0
3
3
1
6
ES Hamam-Sousse
5
0
0
0
2
2
1
7
A.S Ariana
8
0
0
0
2
3
3
8
E. M. Mahdia
7
0
0
0
4
1
2
9
BS Bouhajla
6
0
0
0
0
4
2
10
AS Agareb
7
0
0
1
1
3
2
11
Jerba Midoun
6
0
0
0
1
1
4
12
ES Rades
6
0
0
0
1
2
3
13
CS Korba
6
0
0
2
0
1
3
14
AS Oued Ellil
7
0
0
0
3
2
2
15
Kalaa Sport
7
0
0
2
0
3
2
16
AS Kasserine
7
0
0
1
3
3
0
17
A.S.Marsa
5
0
0
0
2
2
1
18
Stade Africain Menzel Bourguib
7
0
0
0
1
1
5
19
Stade Gabesien
7
0
0
0
0
4
3
20
Espoir Rogba
5
0
0
0
0
2
3
21
CS.Hammam-Lif
6
0
0
2
0
2
2
22
Croissant Msaken
8
0
0
0
2
2
4
23
Chebba
6
1
0
1
1
1
2
24
Jendouba Sport
6
0
0
0
3
3
0
25
Redeyef
6
0
0
1
1
3
1
26
SC Moknine
6
0
0
0
1
3
2
27
CO Sidi Bouzid
8
0
0
2
1
3
2
28
J.S. Kairouanaise
7
0
0
1
2
3
1
29
Sporting Ben Arous
1
0
0
0
0
1
0
30
ES Tazarka
0
0
0
0
0
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân khách)
1
Progres Sakiet Eddaier
5
0
0
0
0
3
2
2
Oceano Kerkennah
6
0
0
2
1
1
2
3
Sfax Railways
7
0
0
0
3
2
2
4
AS Djelma
8
0
0
0
2
2
4
5
AS Megrine
6
0
0
1
1
2
2
6
ES Hamam-Sousse
8
1
0
0
3
3
1
7
A.S Ariana
5
0
1
0
1
3
0
8
E. M. Mahdia
6
0
0
0
0
4
2
9
BS Bouhajla
7
0
0
0
1
1
5
10
AS Agareb
6
0
0
0
0
4
2
11
Jerba Midoun
7
0
0
0
0
1
6
12
ES Rades
7
0
0
0
1
1
5
13
CS Korba
7
0
0
0
1
3
3
14
AS Oued Ellil
6
0
0
0
1
4
1
15
Kalaa Sport
6
0
0
0
0
2
4
16
AS Kasserine
6
0
0
1
1
1
3
17
A.S.Marsa
8
0
0
2
3
1
2
18
Stade Africain Menzel Bourguib
6
0
0
0
0
1
5
19
Stade Gabesien
6
0
0
0
0
1
5
20
Espoir Rogba
8
0
0
1
0
2
5
21
CS.Hammam-Lif
7
0
0
0
0
2
5
22
Croissant Msaken
5
0
0
0
1
1
3
23
Chebba
7
0
0
0
0
1
6
24
Jendouba Sport
7
0
0
0
0
4
3
25
Redeyef
7
0
0
0
2
0
5
26
SC Moknine
7
0
0
1
1
2
3
27
CO Sidi Bouzid
5
0
0
0
0
3
2
28
J.S. Kairouanaise
6
0
0
0
1
2
3
29
Sporting Ben Arous
0
0
0
0
0
0
0
30
ES Tazarka
1
0
0
0
0
1
0
Cập nhật: 27/01/2025 11:27
Tên giải đấu
Hạng 2 Tuynidi
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Professional Tunisian League 2
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
13
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)