x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Ukraine 2023-2024
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Metalurh Zaporizhya B
12
0
0
1
4
6
14
2
Kremin B Kremenchuk
14
0
0
0
1
10
16
3
Niva Vinica
19
2
2
3
6
15
11
4
Kudrivka
14
1
1
6
2
10
7
5
Karpaty Lviv II
13
0
1
4
6
5
9
6
Lokomotiv Kyiv
18
1
0
5
10
13
9
7
Zvyahel NV
13
3
5
3
6
6
3
8
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
20
2
1
5
6
16
8
9
UCSA
13
2
3
7
5
7
1
10
FC Chernigiv
6
1
0
0
2
5
4
11
Skala 1911 Stryi
19
0
3
2
10
9
14
12
Revera 1908
6
0
0
1
1
7
3
13
Metalist 1925 Kharkiv B
7
0
0
1
5
3
3
14
Oleksandriya B
6
0
2
1
6
1
2
15
Druzhba Myrivka
13
3
0
4
6
10
3
16
Rukh Lviv II
18
1
0
5
12
11
9
17
Polissya Zhytomyr B
6
1
3
0
1
3
4
18
Vorskla Poltava B
6
0
0
1
2
3
6
19
Real Pharma Ovidiopol
20
0
1
1
5
11
21
20
Kolos Kovalivka II
6
0
0
3
4
3
2
21
FC Trostianets
20
2
1
2
6
11
17
22
Nyva Ternopil B
6
0
0
1
1
4
6
23
Kulykiv
6
0
1
2
2
4
3
24
FC Vilkhivtsi
6
0
1
0
1
6
4
25
FC Uzhgorod
6
1
0
0
2
6
3
26
Probiy Horodenka
6
1
0
2
4
4
1
27
Hirnyk-Sport
6
0
0
1
3
5
3
28
VAST Mykolaiv
2
0
0
0
1
5
2
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024 (sân nhà)
1
Metalurh Zaporizhya B
12
0
0
1
1
3
7
2
Kremin B Kremenchuk
14
0
0
0
0
5
9
3
Niva Vinica
19
0
1
3
5
5
5
4
Kudrivka
14
1
1
3
0
6
3
5
Karpaty Lviv II
13
0
0
2
3
2
6
6
Lokomotiv Kyiv
18
1
0
2
7
3
5
7
Zvyahel NV
13
0
4
1
2
3
3
8
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
20
2
0
2
5
7
4
9
UCSA
13
1
3
4
1
3
1
10
FC Chernigiv
6
1
0
0
0
2
3
11
Skala 1911 Stryi
19
0
3
2
4
5
5
12
Revera 1908
6
0
0
0
0
4
2
13
Metalist 1925 Kharkiv B
7
0
0
1
1
2
3
14
Oleksandriya B
6
0
2
0
3
0
1
15
Druzhba Myrivka
13
2
0
1
5
3
2
16
Rukh Lviv II
18
1
0
1
8
4
4
17
Polissya Zhytomyr B
6
0
2
0
0
2
2
18
Vorskla Poltava B
6
0
0
0
2
1
3
19
Real Pharma Ovidiopol
20
0
1
0
3
5
11
20
Kolos Kovalivka II
6
0
0
1
3
2
0
21
FC Trostianets
20
2
1
1
4
5
7
22
Nyva Ternopil B
6
0
0
1
0
1
4
23
Kulykiv
6
0
1
2
1
2
0
24
FC Vilkhivtsi
6
0
0
0
1
4
1
25
FC Uzhgorod
6
0
0
0
1
3
2
26
Probiy Horodenka
6
0
0
1
3
2
0
27
Hirnyk-Sport
6
0
0
1
0
3
2
28
VAST Mykolaiv
2
0
0
0
0
1
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024 (sân khách)
1
Metalurh Zaporizhya B
13
0
0
0
3
3
7
2
Kremin B Kremenchuk
13
0
0
0
1
5
7
3
Niva Vinica
20
2
1
0
1
10
6
4
Kudrivka
13
0
0
3
2
4
4
5
Karpaty Lviv II
12
0
1
2
3
3
3
6
Lokomotiv Kyiv
20
0
0
3
3
10
4
7
Zvyahel NV
13
3
1
2
4
3
0
8
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
18
0
1
3
1
9
4
9
UCSA
12
1
0
3
4
4
0
10
FC Chernigiv
6
0
0
0
2
3
1
11
Skala 1911 Stryi
19
0
0
0
6
4
9
12
Revera 1908
6
0
0
1
1
3
1
13
Metalist 1925 Kharkiv B
5
0
0
0
4
1
0
14
Oleksandriya B
6
0
0
1
3
1
1
15
Druzhba Myrivka
13
1
0
3
1
7
1
16
Rukh Lviv II
20
0
0
4
4
7
5
17
Polissya Zhytomyr B
6
1
1
0
1
1
2
18
Vorskla Poltava B
6
0
0
1
0
2
3
19
Real Pharma Ovidiopol
19
0
0
1
2
6
10
20
Kolos Kovalivka II
6
0
0
2
1
1
2
21
FC Trostianets
19
0
0
1
2
6
10
22
Nyva Ternopil B
6
0
0
0
1
3
2
23
Kulykiv
6
0
0
0
1
2
3
24
FC Vilkhivtsi
6
0
1
0
0
2
3
25
FC Uzhgorod
6
1
0
0
1
3
1
26
Probiy Horodenka
6
1
0
1
1
2
1
27
Hirnyk-Sport
6
0
0
0
3
2
1
28
VAST Mykolaiv
6
0
0
0
1
4
1
Cập nhật: 24/12/2024 01:30
Tên giải đấu
Hạng 3 Ukraine
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Ukraine Division 3
Mùa giải hiện tại
2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)