x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Maccabi Bnei Raina
12
0
2
1
2
11
8
2
Maccabi Haifa
11
0
5
4
6
4
4
3
Hapoel Bnei Sakhnin FC
12
1
0
0
4
6
12
4
Ironi Tiberias
12
0
0
1
4
7
12
5
Hapoel Hadera
12
0
0
0
4
11
9
6
Ashdod MS
12
0
1
2
7
9
5
7
Hapoel Jerusalem
12
0
2
2
3
10
7
8
Hapoel Beer Sheva
11
2
2
3
8
5
3
9
Maccabi Netanya
12
0
1
5
6
7
5
10
Beitar Jerusalem
12
1
1
7
3
9
3
11
Maccabi Petah Tikva FC
12
0
0
0
8
5
11
12
Maccabi Tel Aviv
12
1
2
4
9
5
2
13
Hapoel Kiryat Shmona
12
0
0
1
5
10
7
14
Hapoel Haifa
11
1
1
3
3
9
6
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân nhà)
1
Maccabi Bnei Raina
12
0
1
0
1
6
4
2
Maccabi Haifa
11
0
3
2
2
3
1
3
Hapoel Bnei Sakhnin FC
12
0
0
0
4
2
6
4
Ironi Tiberias
12
0
0
1
3
5
3
5
Hapoel Hadera
12
0
0
0
2
4
6
6
Ashdod MS
12
0
0
1
2
5
4
7
Hapoel Jerusalem
12
0
2
1
2
4
3
8
Hapoel Beer Sheva
11
1
2
3
2
3
0
9
Maccabi Netanya
12
0
1
1
5
3
2
10
Beitar Jerusalem
12
1
0
3
1
6
1
11
Maccabi Petah Tikva FC
12
0
0
0
4
2
6
12
Maccabi Tel Aviv
12
1
1
2
3
3
2
13
Hapoel Kiryat Shmona
12
0
0
1
4
2
5
14
Hapoel Haifa
11
1
1
2
1
5
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân khách)
1
Maccabi Bnei Raina
12
0
1
1
1
5
4
2
Maccabi Haifa
12
0
2
2
4
1
3
3
Hapoel Bnei Sakhnin FC
11
1
0
0
0
4
6
4
Ironi Tiberias
12
0
0
0
1
2
9
5
Hapoel Hadera
12
0
0
0
2
7
3
6
Ashdod MS
12
0
1
1
5
4
1
7
Hapoel Jerusalem
12
0
0
1
1
6
4
8
Hapoel Beer Sheva
12
1
0
0
6
2
3
9
Maccabi Netanya
12
0
0
4
1
4
3
10
Beitar Jerusalem
12
0
1
4
2
3
2
11
Maccabi Petah Tikva FC
12
0
0
0
4
3
5
12
Maccabi Tel Aviv
11
0
1
2
6
2
0
13
Hapoel Kiryat Shmona
11
0
0
0
1
8
2
14
Hapoel Haifa
12
0
0
1
2
4
5
Cập nhật: 24/02/2025 06:14
Tên giải đấu
VĐQG Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Israel Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)