Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nhật Bản nữ 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Viamaterras Miyazaki Nữ 10 2 2 4 5 5 1
2 AS Harima ALBION Nữ 9 0 0 0 2 6 11
3 Gunma FC White Star Nữ 10 0 0 1 3 5 10
4 Speranza TakatsukiNữ 10 0 0 0 4 8 7
5 Orca Kamogawa FC Nữ 9 0 0 2 3 8 6
6 Yokohama FC Seagulls Nữ 10 0 0 4 7 3 5
7 Setagaya Sfida Nữ 9 1 1 3 5 4 5
8 NGU Nagoya Nữ 9 1 1 0 7 5 5
9 Ehime FC Nữ 9 0 0 4 3 6 6
10 Shizuoka Sangyo University Nữ 10 2 0 4 4 5 4
11 IGA Kunoichi Nữ 9 1 0 2 5 7 4
12 Nittaidai University Nữ 10 0 1 1 6 5 6

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Viamaterras Miyazaki Nữ 10 1 0 2 5 1 1
2 AS Harima ALBION Nữ 9 0 0 0 1 3 5
3 Gunma FC White Star Nữ 10 0 0 1 2 2 5
4 Speranza TakatsukiNữ 10 0 0 0 3 3 4
5 Orca Kamogawa FC Nữ 9 0 0 1 1 4 3
6 Yokohama FC Seagulls Nữ 10 0 0 2 4 2 2
7 Setagaya Sfida Nữ 9 1 1 1 4 1 1
8 NGU Nagoya Nữ 9 0 0 0 3 3 3
9 Ehime FC Nữ 9 0 0 0 2 4 3
10 Shizuoka Sangyo University Nữ 10 0 0 2 3 3 2
11 IGA Kunoichi Nữ 9 1 0 1 2 3 2
12 Nittaidai University Nữ 10 0 1 0 3 3 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Viamaterras Miyazaki Nữ 9 1 2 2 0 4 0
2 AS Harima ALBION Nữ 10 0 0 0 1 3 6
3 Gunma FC White Star Nữ 9 0 0 0 1 3 5
4 Speranza TakatsukiNữ 9 0 0 0 1 5 3
5 Orca Kamogawa FC Nữ 10 0 0 1 2 4 3
6 Yokohama FC Seagulls Nữ 9 0 0 2 3 1 3
7 Setagaya Sfida Nữ 10 0 0 2 1 3 4
8 NGU Nagoya Nữ 10 1 1 0 4 2 2
9 Ehime FC Nữ 10 0 0 4 1 2 3
10 Shizuoka Sangyo University Nữ 9 2 0 2 1 2 2
11 IGA Kunoichi Nữ 10 0 0 1 3 4 2
12 Nittaidai University Nữ 9 0 0 1 3 2 3
Cập nhật:

VĐQG Nhật Bản nữ

Tên giải đấu VĐQG Nhật Bản nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh J-League Division 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)