Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Điển nữ 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Điển nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IK Uppsala Nữ 1 0 0 0 2 0 0
2 Djurgardens Nữ 1 0 0 0 2 1 0
3 Orebro Soder Nữ 1 0 0 0 1 0 0
4 Linkopings Nữ 3 0 0 0 2 0 1
5 Sandvikens IF Nữ 1 0 0 0 0 1 1
6 Umea IK Nữ 2 1 0 0 0 2 1
7 Malmo Nữ 3 1 1 0 0 2 0
8 Trelleborgs FF Nữ 1 0 0 0 0 0 1
9 Alingsas Nữ 3 0 0 0 1 1 2
10 Lidkopings FK Nữ 2 0 0 1 0 0 1
11 Smedby AIS Nữ 1 0 0 0 0 0 1
12 Eskilstuna United Nữ 1 0 0 0 1 1 0
13 Spjutstorps IF (W) 1 0 0 0 0 0 1
14 TJUST (W) 1 0 0 0 0 1 0
15 IFK Kalmar Nữ 1 1 0 0 0 0 1
16 Sollentuna FK Nữ 1 0 0 0 0 1 0
17 Bollstanas Sk Nữ 1 1 0 0 0 1 0
18 Varbergs BoIS (W) 2 0 1 0 0 0 1
19 Utsiktens BK (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 IK Brage Nữ 1 0 0 0 0 1 0
21 Mallbackens IF Nữ 1 0 1 0 0 1 0
22 Vaxjo Nữ 1 0 0 1 1 1 0
23 IK Sturehov (W) 1 0 0 0 0 1 0
24 Orebro Nữ 1 0 0 1 0 1 1
25 FC Rosengard Nữ 1 0 1 0 1 1 0
26 BK Hacken Nữ 1 3 0 0 0 0 0
27 FC Trollhattans (W) 1 0 0 0 0 1 0
28 Orgryte Nữ 1 0 0 0 0 1 0
29 Vittsjo GIK Nữ 3 1 0 0 0 1 1
30 Alvsjo AIK FF Nữ 2 0 0 0 0 1 1
31 Segeltorps IF (W) 1 0 0 0 0 0 1
32 Skelleftea FC (W) 2 0 1 0 0 0 1
33 Sunnana SK Nữ 1 0 0 1 0 0 0
34 Brommapojkarna Nữ 3 1 0 0 0 2 0
35 Hammarby Nữ 1 1 1 1 0 0 0
36 Lilla Torg FF (W) 1 0 0 0 0 0 1
37 Helsingborgs IF (W) 1 0 0 0 0 1 1
38 AIK Solna Nữ 3 0 0 0 0 2 1
39 Pitea IF Nữ 1 1 0 0 0 2 0
40 Bankeryds Nữ 1 0 0 0 0 0 1
41 Husqvarna Nữ 1 1 0 0 0 0 1
42 Gamla Upsala SK Nữ 1 1 0 0 0 0 1
43 Enskede IK Nữ 1 0 0 0 1 0 0
44 KIF Orebro DUFF Nữ 1 0 1 0 0 0 0
45 Goteborg (W) 1 0 0 0 0 1 0
46 Jitex DFF Nữ 1 0 1 0 0 0 1
47 IFK Lidingo Nữ 1 0 0 0 0 1 0
48 Kristianstads DFF Nữ 1 0 0 0 2 1 0
49 Team TG FF Nữ 1 0 0 0 0 1 0
50 IFK Norrkoping DFK Nữ 2 0 0 0 2 1 0
51 IFK Ostersund (W) 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Thụy Điển nữ mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IK Uppsala Nữ 1 0 0 0 1 0 0
2 Djurgardens Nữ 1 0 0 0 1 0 0
3 Orebro Soder Nữ 1 0 0 0 1 0 0
4 Linkopings Nữ 0 0 0 0 0 0 0
5 Sandvikens IF Nữ 1 0 0 0 0 0 1
6 Umea IK Nữ 2 0 0 0 0 1 1
7 Malmo Nữ 3 0 1 0 0 2 0
8 Trelleborgs FF Nữ 0 0 0 0 0 0 0
9 Alingsas Nữ 3 0 0 0 0 1 2
10 Lidkopings FK Nữ 0 0 0 0 0 0 0
11 Smedby AIS Nữ 1 0 0 0 0 0 1
12 Eskilstuna United Nữ 1 0 0 0 0 1 0
13 Spjutstorps IF (W) 1 0 0 0 0 0 1
14 TJUST (W) 1 0 0 0 0 1 0
15 IFK Kalmar Nữ 1 0 0 0 0 0 1
16 Sollentuna FK Nữ 1 0 0 0 0 1 0
17 Bollstanas Sk Nữ 1 0 0 0 0 1 0
18 Varbergs BoIS (W) 2 0 1 0 0 0 1
19 Utsiktens BK (W) 0 0 0 0 0 0 0
20 IK Brage Nữ 1 0 0 0 0 1 0
21 Mallbackens IF Nữ 1 0 0 0 0 1 0
22 Vaxjo Nữ 1 0 0 0 1 0 0
23 IK Sturehov (W) 1 0 0 0 0 1 0
24 Orebro Nữ 1 0 0 0 0 0 1
25 FC Rosengard Nữ 1 0 0 0 1 0 0
26 BK Hacken Nữ 1 1 0 0 0 0 0
27 FC Trollhattans (W) 1 0 0 0 0 1 0
28 Orgryte Nữ 1 0 0 0 0 1 0
29 Vittsjo GIK Nữ 0 0 0 0 0 0 0
30 Alvsjo AIK FF Nữ 2 0 0 0 0 1 1
31 Segeltorps IF (W) 0 0 0 0 0 0 0
32 Skelleftea FC (W) 2 0 1 0 0 0 1
33 Sunnana SK Nữ 0 0 0 0 0 0 0
34 Brommapojkarna Nữ 0 0 0 0 0 0 0
35 Hammarby Nữ 1 0 0 1 0 0 0
36 Lilla Torg FF (W) 1 0 0 0 0 0 1
37 Helsingborgs IF (W) 1 0 0 0 0 0 1
38 AIK Solna Nữ 0 0 0 0 0 0 0
39 Pitea IF Nữ 1 0 0 0 0 1 0
40 Bankeryds Nữ 1 0 0 0 0 0 1
41 Husqvarna Nữ 1 0 0 0 0 0 1
42 Gamla Upsala SK Nữ 1 0 0 0 0 0 1
43 Enskede IK Nữ 1 0 0 0 1 0 0
44 KIF Orebro DUFF Nữ 0 0 0 0 0 0 0
45 Goteborg (W) 1 0 0 0 0 1 0
46 Jitex DFF Nữ 1 0 0 0 0 0 1
47 IFK Lidingo Nữ 1 0 0 0 0 1 0
48 Kristianstads DFF Nữ 1 0 0 0 1 0 0
49 Team TG FF Nữ 1 0 0 0 0 1 0
50 IFK Norrkoping DFK Nữ 2 0 0 0 1 1 0
51 IFK Ostersund (W) 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Thụy Điển nữ mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IK Uppsala Nữ 1 0 0 0 1 0 0
2 Djurgardens Nữ 2 0 0 0 1 1 0
3 Orebro Soder Nữ 0 0 0 0 0 0 0
4 Linkopings Nữ 3 0 0 0 2 0 1
5 Sandvikens IF Nữ 1 0 0 0 0 1 0
6 Umea IK Nữ 2 1 0 0 0 1 0
7 Malmo Nữ 1 1 0 0 0 0 0
8 Trelleborgs FF Nữ 1 0 0 0 0 0 1
9 Alingsas Nữ 1 0 0 0 1 0 0
10 Lidkopings FK Nữ 2 0 0 1 0 0 1
11 Smedby AIS Nữ 0 0 0 0 0 0 0
12 Eskilstuna United Nữ 1 0 0 0 1 0 0
13 Spjutstorps IF (W) 0 0 0 0 0 0 0
14 TJUST (W) 0 0 0 0 0 0 0
15 IFK Kalmar Nữ 1 1 0 0 0 0 0
16 Sollentuna FK Nữ 0 0 0 0 0 0 0
17 Bollstanas Sk Nữ 1 1 0 0 0 0 0
18 Varbergs BoIS (W) 0 0 0 0 0 0 0
19 Utsiktens BK (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 IK Brage Nữ 0 0 0 0 0 0 0
21 Mallbackens IF Nữ 1 0 1 0 0 0 0
22 Vaxjo Nữ 2 0 0 1 0 1 0
23 IK Sturehov (W) 0 0 0 0 0 0 0
24 Orebro Nữ 2 0 0 1 0 1 0
25 FC Rosengard Nữ 2 0 1 0 0 1 0
26 BK Hacken Nữ 2 2 0 0 0 0 0
27 FC Trollhattans (W) 0 0 0 0 0 0 0
28 Orgryte Nữ 0 0 0 0 0 0 0
29 Vittsjo GIK Nữ 3 1 0 0 0 1 1
30 Alvsjo AIK FF Nữ 0 0 0 0 0 0 0
31 Segeltorps IF (W) 1 0 0 0 0 0 1
32 Skelleftea FC (W) 0 0 0 0 0 0 0
33 Sunnana SK Nữ 1 0 0 1 0 0 0
34 Brommapojkarna Nữ 3 1 0 0 0 2 0
35 Hammarby Nữ 2 1 1 0 0 0 0
36 Lilla Torg FF (W) 0 0 0 0 0 0 0
37 Helsingborgs IF (W) 1 0 0 0 0 1 0
38 AIK Solna Nữ 3 0 0 0 0 2 1
39 Pitea IF Nữ 2 1 0 0 0 1 0
40 Bankeryds Nữ 0 0 0 0 0 0 0
41 Husqvarna Nữ 1 1 0 0 0 0 0
42 Gamla Upsala SK Nữ 1 1 0 0 0 0 0
43 Enskede IK Nữ 0 0 0 0 0 0 0
44 KIF Orebro DUFF Nữ 1 0 1 0 0 0 0
45 Goteborg (W) 0 0 0 0 0 0 0
46 Jitex DFF Nữ 1 0 1 0 0 0 0
47 IFK Lidingo Nữ 0 0 0 0 0 0 0
48 Kristianstads DFF Nữ 2 0 0 0 1 1 0
49 Team TG FF Nữ 0 0 0 0 0 0 0
50 IFK Norrkoping DFK Nữ 1 0 0 0 1 0 0
51 IFK Ostersund (W) 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

VĐQG Thụy Điển nữ

Tên giải đấu VĐQG Thụy Điển nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Sweden Woman
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)