Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ammanford 12 2 1 2 6 7 6
2 Llantwit Major 13 0 3 1 5 9 6
3 Baglan Dragons 12 1 2 2 5 6 7
4 Newport City 11 1 0 4 5 9 4
5 Llay Miners Welfare 11 0 0 2 5 11 4
6 Gresford 12 1 1 2 4 7 9
7 Taffs Well 12 0 1 3 5 5 10
8 Caerau Ely 11 0 1 2 11 5 5
9 Holywell 12 3 1 4 8 2 5
10 Airbus UK Broughton 11 6 3 5 4 4 0
11 Trey Thomas Drossel 12 1 0 7 7 7 2
12 Llanelli 12 2 1 3 8 9 1
13 Colwyn Bay 12 7 2 4 5 4 1
14 Trefelin 13 1 1 6 7 4 5
15 Caersws 11 2 0 2 4 5 9
16 Llandudno 12 3 2 5 4 6 4
17 Penrhiwceiber Rangers 11 0 0 2 3 8 10
18 Carmarthen 12 1 1 5 5 7 5
19 Penrhyncoch 10 1 3 2 3 6 6
20 Cambrian Clydach 12 1 1 5 6 5 5
21 Bangor 1876 12 0 3 4 3 11 2
22 Afan Lido 12 0 2 2 5 8 6
23 Ruthin Town FC 11 2 1 2 4 6 9
24 Goytre Utd 11 1 1 2 5 10 5
25 Pontypridd 12 0 2 7 4 8 2
26 Guilsfield 12 1 3 3 4 9 4
27 Cwmbran Celtic 11 0 2 3 4 10 5
28 Buckley Town 11 0 1 5 8 4 4
29 Prestatyn Town FC 12 1 1 1 6 7 8
30 Denbigh Town 12 2 2 3 9 4 3
31 Flint Mountain 10 3 2 3 4 10 0
32 Mold Alexandra 12 1 2 2 7 4 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ammanford 12 2 1 2 3 2 2
2 Llantwit Major 13 0 2 0 4 4 3
3 Baglan Dragons 12 1 2 0 4 3 2
4 Newport City 11 1 0 2 1 4 3
5 Llay Miners Welfare 11 0 0 2 2 7 0
6 Gresford 12 1 0 1 2 5 3
7 Taffs Well 12 0 1 3 2 4 2
8 Caerau Ely 11 0 0 1 6 3 1
9 Holywell 12 2 0 2 6 1 1
10 Airbus UK Broughton 11 5 2 1 1 2 0
11 Trey Thomas Drossel 12 0 0 5 2 4 1
12 Llanelli 12 2 0 3 3 3 1
13 Colwyn Bay 12 4 1 3 2 1 1
14 Trefelin 13 1 1 2 4 4 1
15 Caersws 11 2 0 1 2 2 4
16 Llandudno 12 2 1 3 2 2 2
17 Penrhiwceiber Rangers 11 0 0 1 0 4 6
18 Carmarthen 12 0 1 3 3 3 2
19 Penrhyncoch 10 1 3 1 1 2 2
20 Cambrian Clydach 12 1 0 3 3 2 3
21 Bangor 1876 12 0 2 4 1 5 0
22 Afan Lido 12 0 2 1 2 4 3
23 Ruthin Town FC 11 1 1 1 2 3 3
24 Goytre Utd 11 0 0 2 3 2 4
25 Pontypridd 12 0 2 3 2 4 1
26 Guilsfield 12 1 2 1 2 5 1
27 Cwmbran Celtic 11 0 2 1 2 4 2
28 Buckley Town 11 0 0 4 4 2 1
29 Prestatyn Town FC 12 1 1 0 0 7 3
30 Denbigh Town 12 2 0 2 4 2 2
31 Flint Mountain 10 1 2 3 2 2 0
32 Mold Alexandra 12 1 1 1 5 1 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ammanford 12 0 0 0 3 5 4
2 Llantwit Major 11 0 1 1 1 5 3
3 Baglan Dragons 11 0 0 2 1 3 5
4 Newport City 12 0 0 2 4 5 1
5 Llay Miners Welfare 11 0 0 0 3 4 4
6 Gresford 12 0 1 1 2 2 6
7 Taffs Well 12 0 0 0 3 1 8
8 Caerau Ely 13 0 1 1 5 2 4
9 Holywell 11 1 1 2 2 1 4
10 Airbus UK Broughton 11 1 1 4 3 2 0
11 Trey Thomas Drossel 12 1 0 2 5 3 1
12 Llanelli 12 0 1 0 5 6 0
13 Colwyn Bay 11 3 1 1 3 3 0
14 Trefelin 11 0 0 4 3 0 4
15 Caersws 11 0 0 1 2 3 5
16 Llandudno 12 1 1 2 2 4 2
17 Penrhiwceiber Rangers 12 0 0 1 3 4 4
18 Carmarthen 12 1 0 2 2 4 3
19 Penrhyncoch 11 0 0 1 2 4 4
20 Cambrian Clydach 11 0 1 2 3 3 2
21 Bangor 1876 11 0 1 0 2 6 2
22 Afan Lido 11 0 0 1 3 4 3
23 Ruthin Town FC 13 1 0 1 2 3 6
24 Goytre Utd 13 1 1 0 2 8 1
25 Pontypridd 11 0 0 4 2 4 1
26 Guilsfield 12 0 1 2 2 4 3
27 Cwmbran Celtic 13 0 0 2 2 6 3
28 Buckley Town 11 0 1 1 4 2 3
29 Prestatyn Town FC 12 0 0 1 6 0 5
30 Denbigh Town 11 0 2 1 5 2 1
31 Flint Mountain 12 2 0 0 2 8 0
32 Mold Alexandra 11 0 1 1 2 3 4
Cập nhật:

Wales FAW nam

Tên giải đấu Wales FAW nam
Tên khác
Tên Tiếng Anh Wales FAW Championship
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)