Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Cameroon 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Cameroon mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amazone FAP Nữ | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Louves Minproff Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | AS Fortuna Mfou Nữ | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
4 | AS Awa FF Nữ | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
5 | Eding Sport Nữ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
6 | Dja Sports (W) | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
7 | Cyclone FC (W) | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
8 | Ita Mbong (W) | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
9 | Vision Foot (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | Authentic de Douala Nữ | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
11 | Caiman Douala Nữ | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
12 | FC Ebolowa Nữ | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
13 | Lekie Filles FC Nữ | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
14 | Eclair de Saa Nữ | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Cameroon
Tên giải đấu | Nữ Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |