Thống kê tổng số bàn thắng Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Burundi | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Somalia | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Rwanda | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
4 | Djibouti | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Eritrea | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
6 | Ethiopia | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
7 | Namibia | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
8 | Lesotho | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
9 | Liberia | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Sierra Leone | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
11 | Kenya | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
12 | Nam Sudan | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
13 | Tanzania | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | Sudan | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
15 | Benin | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
16 | Togo | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
17 | Eswatini | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
18 | Zimbabwe | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi
Tên giải đấu | Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | African Nations Championship |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |