Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hy Lạp 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hy Lạp mùa 2024

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Aris Petinou 8 3 37% 5 63%
2 Doxa Dramas 7 1 14% 6 86%
3 Fostiras 8 3 37% 5 63%
4 Panionios 9 6 66% 3 33%
5 Asteras Petriti 8 3 37% 5 63%
6 Vataniakos 1 0 0% 1 100%
7 Aris Avatou 12 7 58% 5 42%
8 Apollon Paralimniou 9 2 22% 7 78%
9 AO Chaidari FC 11 4 36% 7 64%
10 PAOK Kristonis FC 5 0 0% 5 100%
11 Orestis Orestiadas 3 1 33% 2 67%
12 Thermaikos Thermis 7 3 42% 4 57%
13 Marko 9 4 44% 5 56%
14 Korinthos 5 1 20% 4 80%
15 Apollon Smyrnis 8 3 37% 5 63%
16 AO Ellopiakos 6 3 50% 3 50%
17 AER Afantou 7 4 57% 3 43%
18 Ialysos 7 3 42% 4 57%
19 Atsalenios 10 5 50% 5 50%
20 Agia Paraskevi 2 1 50% 1 50%
21 Niki Efkarpias 10 3 30% 7 70%
22 Trikala 5 2 40% 3 60%
23 Thyella Katsikas 4 0 0% 4 100%
24 Nestos Chrisoupolis 6 3 50% 3 50%
25 Thyella Rafinas 10 3 30% 7 70%
26 Panthrakikos 10 4 40% 6 60%
27 AO Kavala 8 2 25% 6 75%
28 Peramaikos 6 3 50% 3 50%
29 Ethnikos Pireaus 8 6 75% 2 25%
30 AE Lefkimmis 3 2 66% 1 33%
31 Anagennisi Artas 5 2 40% 3 60%
32 AO Loutraki 2 1 50% 1 50%
33 Amarinthiakos FC 2 2 100% 0 0%
34 Byzas Megaron 4 2 50% 2 50%
35 AE Kileler 5 0 0% 5 100%
36 Nea Artaki 5 2 40% 3 60%
37 Rodos FC 10 5 50% 5 50%
38 AE Ermionida 1 1 100% 0 0%
39 Erani Filiatron 2 1 50% 1 50%
40 Thesprotos 1 1 100% 0 0%
41 Apollon Kalamarias 1 0 0% 1 100%
42 Pierikos 3 2 66% 1 33%
43 Proodeftiki FC 4 3 75% 1 25%
44 Ethnikos Neou Keramidiou 1 0 0% 1 100%
45 GAS Svoronou 2 1 50% 1 50%
46 Ypato 6 1 16% 5 83%
47 AE Pyliou 2 2 100% 0 0%
48 Megas Alexandros Agia Marinas 2 1 50% 1 50%
49 Almyros Gaziou 5 0 0% 5 100%
50 Posidonas Neas Michanionas 11 5 45% 6 55%
51 Asteras Varis 1 0 0% 1 100%
52 Thiva 2 0 0% 2 100%
53 Aris Petroupolis 8 4 50% 4 50%
54 Agios Nikolaos 10 5 50% 5 50%
55 Anagennisi Epanomis 8 5 62% 3 38%
56 Aetos Varvaras 2 1 50% 1 50%
57 Hellas Syrou 9 4 44% 5 56%
58 Asteras Stavros 4 0 0% 4 100%
59 Aigeas Plomariou 1 0 0% 1 100%
60 Kastoria 1 0 0% 1 100%
61 AO Chaniotis 6 3 50% 3 50%
62 Ermis Zonianon 9 4 44% 5 56%
63 AO Neas Ionias 1 0 0% 1 100%
64 Ethnikos OFPF 1 0 0% 1 100%
65 Panargiakos 4 1 25% 3 75%
66 Kyanos Astir Varis 4 1 25% 3 75%
67 Mandraikos 3 1 33% 2 67%
68 Apollon Agiou Ioanni 1 1 100% 0 0%
69 Tilikratis 1 0 0% 1 100%
70 AO Giouchtas 2 2 100% 0 0%
71 Rethymniakos 1 1 100% 0 0%
72 Ilisiakos FC 4 1 25% 3 75%
73 Atromitos Piraeus 3 3 100% 0 0%
74 AO Episkopis Rethymno 1 1 100% 0 0%
75 Eordaikos 1 0 0% 1 100%
76 AO Mikrasiatikos 1 1 100% 0 0%
77 Karavas 2 1 50% 1 50%
78 PAO Vardas 6 3 50% 3 50%
79 Mykonos 3 2 66% 1 33%
80 Veria 5 2 40% 3 60%
81 Panelefsiniakos 5 2 40% 3 60%
82 Zakynthos 2 0 0% 2 100%
83 Pamvouprasiakos 1 0 0% 1 100%
84 AO Tympakiou 2 1 50% 1 50%
85 APO Keratsini 1 0 0% 1 100%
86 Anagennisi Perivoliou 1 1 100% 0 0%
87 Pas Aneza 1 1 100% 0 0%
88 Pas Amvrakikos 1 0 0% 1 100%
89 Thyella Eleousas 1 0 0% 1 100%
90 Thiella Rafinas 1 1 100% 0 0%
91 AE Malesinas 1 0 0% 1 100%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

Hạng 3 Hy Lạp

Tên giải đấu Hạng 3 Hy Lạp
Tên khác
Tên Tiếng Anh Greece Divison C
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)