Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Andranik | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
2 | FC Noah B | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
3 | BKMA II | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
4 | Ararat Yerevan II | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | Lernayin Artsakh | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
6 | MIKA Ashtarak | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
7 | Pyunik B | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
8 | FC Syunik | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Shirak Gjumri B | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
10 | Urartu II | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
11 | Bentonit Idzhevan | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
12 | Nikarm | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
13 | Ararat-Armenia B | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Armenia
Tên giải đấu | Hạng 2 Armenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Armenia Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |