Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Azerbaijan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Azerbaijan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Difai Agsu FK | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
2 | Irəvan FK | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
3 | Samaxı FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
4 | E Nel G Tick | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
5 | Zaqatala FK | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
6 | Araz Saatli | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
7 | FK MOIK Baku | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
8 | Qaradag Lokbatan | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
9 | Karvan Evlakh | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
10 | Baku Sportinq FK | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
11 | Mil Mugan | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
12 | Cəbrayıl FK | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
13 | Qabala | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Baku Sporting | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Azerbaijan
Tên giải đấu | Hạng 2 Azerbaijan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Azerbaijan Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |