Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Oliveirense | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
2 | Viseu | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
3 | Maritimo | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
4 | CF Os Belenenses | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
5 | Feirense | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
6 | Santa Clara | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
7 | CD Tondela | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
8 | AVS Futebol SAD | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
9 | SCU Torreense | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
10 | Pacos de Ferreira | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
11 | Vilaverdense | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
12 | Penafiel | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
14 | Uniao Leiria | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
15 | Porto B | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
16 | Nacional da Madeira | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
17 | CD Mafra | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
18 | SL Benfica B | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
19 | Lusitania FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
20 | Portimonense | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Segunda Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |