Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Chile 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Chile mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rangers Talca | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
2 | CSD Antofagasta | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
3 | Deportes Limache | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
4 | Barnechea | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
5 | Santiago Morning | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
6 | Union San Felipe | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
7 | Deportes Santa Cruz | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
8 | Deportes Recoleta | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
9 | Curico Unido | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
11 | San Luis Quillota | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
12 | San Marcos de Arica | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
13 | Deportes Temuco | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
14 | Deportes La Serena | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
15 | Universidad de Concepcion | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
16 | CD Magallanes | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Chile
Tên giải đấu | Hạng 2 Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Primera B |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |