Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
2 | PAEEK | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
3 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | Asil Lysi | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
5 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
6 | AE Zakakiou | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
7 | Akritas Chloraka | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
8 | Othellos Athienou | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
10 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
11 | Halkanoras Idaliou | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
12 | Olympiakos Nicosia FC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
13 | MEAP Nisou | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
14 | Dignis Yepsonas | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
15 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
16 | Agia Napa | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đảo Síp
Tên giải đấu | Hạng 2 Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 2 Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |