Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | MEAP Nisou | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
2 | Anagennisi FC Deryneia | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
3 | Peyia 2014 | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
4 | Agia Napa | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
5 | Digenis Morphou | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
6 | PAEEK | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
7 | Spartakos Kitiou | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
8 | Asil Lysi | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
9 | AE Zakakiou | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
10 | Akritas Chloraka | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
11 | Othellos Athienou | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
12 | Doxa Katokopias | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
13 | PO Ahironas-Onisilos | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
14 | Halkanoras Idaliou | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
15 | Olympiakos Nicosia FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
16 | Dignis Yepsonas | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đảo Síp
Tên giải đấu | Hạng 2 Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 2 Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |