Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Monchengladbach Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
2 | SC Freiburg II Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
3 | SV Meppen Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
4 | Bayern Munich II Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | SC Sand Nữ | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
6 | Nurnberg Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | FC Gutersloh Nữ | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
8 | Union Berlin Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
9 | VfL Bochum Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
10 | SV Weinberg Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
11 | FFC Frankfurt II Nữ | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
12 | Ingolstadt 04 Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
13 | Andernach Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
14 | Hamburger SV Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |