Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Eindhoven | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
2 | FC Oss | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
3 | SC Telstar | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
4 | MVV Maastricht | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
5 | Den Bosch | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
6 | De Graafschap | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
7 | Helmond Sport | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
8 | Excelsior SBV | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
9 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
10 | ADO Den Haag | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
11 | Emmen | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
12 | Volendam | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
13 | Roda JC | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
14 | SC Cambuur | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
16 | Vitesse Arnhem | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
17 | Dordrecht | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
19 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
20 | VVV Venlo | 28 | 14 | 50% | 14 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |