Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Eindhoven | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
2 | FC Oss | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
3 | SC Telstar | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
4 | MVV Maastricht | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
5 | De Graafschap | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
6 | Helmond Sport | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
7 | Den Bosch | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
8 | Excelsior SBV | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
9 | ADO Den Haag | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
10 | Emmen | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
11 | Roda JC | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
12 | Volendam | 25 | 19 | 76% | 6 | 24% |
13 | SC Cambuur | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
14 | Dordrecht | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
16 | VVV Venlo | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
17 | Vitesse Arnhem | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
18 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
20 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |