Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Casablanca | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
2 | Chabab Ben Guerir | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
3 | Wydad Fes | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
6 | Yacoub El Mansour | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | KAC de Kenitra | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
8 | Raja de Beni Mellal | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
9 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | USM Oujda | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
13 | Kawkab de Marrakech | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
14 | Olympique Dcheira | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
15 | RCOZ Oued Zem | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
16 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |