Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Moldova 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gagauziya | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
2 | Speranta Nisporeni | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
3 | Flacara Falesti | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
4 | Saxan Ceadir Lunga | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
5 | FC Sheriff B | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
6 | Drochia | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
7 | FC Ursidos Stauceni | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
8 | Vulturii Cutezatori | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
9 | FCM Ungheni | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
10 | Victoria Bardar | 22 | 18 | 81% | 4 | 18% |
11 | Iskra Stal Ribnita | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
12 | Olimp Comrat | 22 | 20 | 90% | 2 | 9% |
13 | FC Floresti | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
14 | Dacia-Buiucani | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Moldova
Tên giải đấu | Hạng 2 Moldova |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Moldova Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |