Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kibi International University Nữ | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
2 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
3 | Tsukuba FC Nữ | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
4 | Fujizakura Yamanashi Nữ | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
5 | Yamato Sylphid Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
6 | Fukuoka AN Nữ | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
7 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
8 | SEISA OSA Rheia Nữ | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
9 | JFA Academy Fukushima Nữ | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
10 | FC Imabari Nữ | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
11 | Veertien Mie Nữ | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
12 | Diosa Izumo Nữ | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |