Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
2 | Martigues | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Bastia | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
4 | Caen | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
5 | Rodez Aveyron | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
6 | Guingamp | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
7 | Ajaccio | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
8 | Paris FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
9 | USL Dunkerque | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
11 | FC Annecy | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
12 | Metz | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
13 | Grenoble | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
14 | Stade Lavallois MFC | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
15 | Red Star FC 93 | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
16 | Clermont | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
17 | Lorient | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
18 | Troyes | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |