Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
2 | Martigues | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
3 | Bastia | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
4 | Caen | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
5 | Rodez Aveyron | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
6 | Guingamp | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
7 | Ajaccio | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
8 | Paris FC | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
9 | USL Dunkerque | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
10 | Pau FC | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
11 | FC Annecy | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
12 | Metz | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
13 | Grenoble | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
14 | Red Star FC 93 | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
15 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
16 | Clermont | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
17 | Lorient | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
18 | Troyes | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |