Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Bihor Oradea | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
2 | Concordia Chiajna | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
3 | FC Voluntari | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
4 | Muscel | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
5 | Scolar Resita | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
6 | Unirea Ungheni | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
7 | AFC Metalul Buzau | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
8 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
9 | Corvinul Hunedoara | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
10 | CSM Focsani | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
12 | ACS Dumbravita | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
13 | Universitatea Craiova | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
15 | Metaloglobus | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
17 | Arges | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
18 | CSM Slatina | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
19 | Afumati | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
20 | Chindia Targoviste | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
21 | CS Mioveni | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |