Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 5 | 17% | 24 | 83% |
2 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
3 | Chindia Targoviste | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
4 | Ceahlaul Piatra Neamt | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
5 | Unirea Dej | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
6 | Scolar Resita | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
7 | Tunari | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
8 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 29 | 9 | 31% | 20 | 69% |
9 | Gloria Buzau | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
10 | CS Mioveni | 29 | 6 | 20% | 23 | 79% |
11 | Arges | 25 | 4 | 16% | 21 | 84% |
12 | Corvinul Hunedoara | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
13 | Alexandria | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
14 | Concordia Chiajna | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
15 | ACS Viitorul Selimbar | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
16 | CSM Slatina | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
17 | Metaloglobus | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
18 | CSA Steaua Bucuresti | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
19 | Progresul Spartac | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
20 | ACS Dumbravita | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |