Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
2 | Almere City Youth | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
3 | Noordwijk | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
4 | ADO '20 | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
5 | Scheveningen | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
6 | Excelsior Maassluis | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
7 | HHC Hardenberg | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
8 | Spakenburg | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
9 | RKAV Volendam | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
10 | Katwijk | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
12 | Quick Boys | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
13 | Barendrecht | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
14 | Rijnsburgse Boys | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
15 | AFC | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
16 | De Treffers | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
17 | Koninklijke HFC | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
18 | GVVV Veenendaal | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |