Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
2 | Almere City Youth | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
3 | Noordwijk | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
4 | ADO '20 | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
5 | Scheveningen | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
6 | Excelsior Maassluis | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
7 | HHC Hardenberg | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
8 | Spakenburg | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
9 | RKAV Volendam | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
10 | Katwijk | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
12 | Quick Boys | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
13 | Barendrecht | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
14 | Rijnsburgse Boys | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
15 | AFC | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | De Treffers | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
17 | GVVV Veenendaal | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
18 | Koninklijke HFC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |