Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Israel 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Israel mùa 2024

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 15 4 26% 11 73%
2 Hapoel Azor 12 5 41% 7 58%
3 Hapoel Sandala Gilboa 7 7 100% 0 0%
4 Maccabi Ahi Iksal 12 7 58% 5 42%
5 Maccabi Ironi Netivot 11 8 72% 3 27%
6 MS Jerusalem 8 4 50% 4 50%
7 MS Tirat HaCarmel 9 8 88% 1 11%
8 Hapoel Tirat Karmel 11 6 54% 5 45%
9 Maccabi Neve Shaanan Eldad 18 14 77% 4 22%
10 Hapoel Bnei Musmus 10 6 60% 4 40%
11 FC Beitar Yavne 13 7 53% 6 46%
12 MS Hapoel Yeroham 9 6 66% 3 33%
13 SC Ramla 14 10 71% 4 29%
14 Beitar Ironi Kiryat Gat 11 8 72% 3 27%
15 Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva 16 4 25% 12 75%
16 Hapoel Kiryat Ono 14 5 35% 9 64%
17 Hapoel Ironi Arraba 7 6 85% 1 14%
18 Ironi Bnei Kabul 10 5 50% 5 50%
19 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 12 6 50% 6 50%
20 Beitar Ramat Gan 16 8 50% 8 50%
21 Maccabi Kiryat Gat 14 8 57% 6 43%
22 Ironi Beit Dagan 15 8 53% 7 47%
23 Beitar Petah Tikva 14 9 64% 5 36%
24 Hapoel Yafia 10 9 90% 1 10%
25 Hapoel Beit She'any 6 3 50% 3 50%
26 Hapoel Ashkelon 9 6 66% 3 33%
27 SC Shicun Hamizrah 14 4 28% 10 71%
28 Maccabi Ramla 14 8 57% 6 43%
29 SC Bnei Yaffo Ortodoxim 12 6 50% 6 50%
30 Beitar Tel Aviv Ramla 17 8 47% 9 53%
31 Sporting Club Tel Aviv 14 6 42% 8 57%
32 Sderot 8 5 62% 3 38%
33 Ironi Beit Shemesh 3 3 100% 0 0%
34 AC Hamachtesh Givataim 13 8 61% 5 38%
35 Kfar Saba 1928 2 1 50% 1 50%
36 Hapoel Ironi Gedera 13 8 61% 5 38%
37 Maccabi Ahva Shaab 11 8 72% 3 27%
38 Hapoel Ironi Karmiel 13 11 84% 2 15%
39 Bnei Mamba Golan 4 4 100% 0 0%
40 Ahi Acre 13 9 69% 4 31%
41 Maccabi Bnei Abu Snan 10 8 80% 2 20%
42 Tzeirey Tira 8 5 62% 3 38%
43 Maccabi Bnei Jadida 6 5 83% 1 17%
44 Maccabi Ahva Fureidis 8 6 75% 2 25%
45 FC Hapoel Bnei Ashdod 12 8 66% 4 33%
46 Hapoel Bnei Arrara Ara 3 3 100% 0 0%
47 Beitar Haifa Yakov 12 9 75% 3 25%
48 Hapoel Segev Shalom 12 9 75% 3 25%
49 Bnei Qalansawe 10 10 100% 0 0%
50 Hapoel Bnei Biina 6 4 66% 2 33%
51 Maccabi Tamra 5 5 100% 0 0%
52 Ahali Tamra 8 3 37% 5 63%
53 Beitar Ironi Maale Adumim 2 2 100% 0 0%
54 Inter Aliya Tel Aviv 12 9 75% 3 25%
55 Hapoel Mahane Yehuda 15 6 40% 9 60%
56 Beitar Nahariya 10 5 50% 5 50%
57 Bnei Eilat 10 4 40% 6 60%
58 FC Tzeirey Tamra 12 8 66% 4 33%
59 Hapoel Hod HaSharon 17 9 52% 8 47%
60 Shafaram 10 7 70% 3 30%
61 Hapoel Qalansawe 6 4 66% 2 33%
62 Hapoel Bnei Pardes 6 6 100% 0 0%
63 Beitar Kfar Saba Shlomi 3 2 66% 1 33%
64 Hapoel Ihud Bnei Gat 7 6 85% 1 14%
65 Ihud Bnei Kfar Kara 6 4 66% 2 33%
66 FC Achva Kfar Manda 8 5 62% 3 38%
67 Maccabi Givat Shmuel 1 0 0% 1 100%
68 Hapoel Bikat Hayarden 2 1 50% 1 50%
69 Maccabi Ironi Yafia 5 4 80% 1 20%
70 Shefa Amr 1 1 100% 0 0%
71 Sectzya Nes Ziona 1 1 100% 0 0%
72 Maccabi Beer Sheva 3 1 33% 2 67%
73 Maccabi Ironi Sderot 1 0 0% 1 100%
74 Maccabi Maghar 1 1 100% 0 0%
75 Ihud Bnei Avtin 1 1 100% 0 0%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

Hạng 3 Israel

Tên giải đấu Hạng 3 Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel C League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)