Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Daejeon Korail | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
3 | Changwon City | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
4 | Gimhae City | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
5 | Chuncheon Citizen | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
6 | Gangneung City | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
7 | Pocheon FC | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
8 | Siheung City | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
9 | Ulsan Citizens | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
10 | Busan Transportation Corporation | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
11 | Mokpo City | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Paju Citizen FC | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
13 | Gyeongju KHNP | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
14 | Yeoju Sejong | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
15 | Yangpyeong | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
16 | Daegu FC II | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
17 | Seoul United | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea Challengers League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |