Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Phần Lan 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Phần Lan mùa 2024

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 LJS 20 14 70% 6 30%
2 NuPS 16 8 50% 8 50%
3 PP-70 16 15 93% 1 6%
4 FC Haka Juniors 13 12 92% 1 8%
5 PonPa 8 6 75% 2 25%
6 ViPa 9 7 77% 2 22%
7 HyPS Hyvinkaa 15 11 73% 4 27%
8 Gnistan Ogeli 18 13 72% 5 28%
9 ToTe 17 11 64% 6 35%
10 EsPa 20 12 60% 8 40%
11 KeuPa 5 2 40% 3 60%
12 TuPS 18 15 83% 3 17%
13 Korsnas FF 13 10 76% 3 23%
14 FF Jaro II 18 10 55% 8 44%
15 Komeetat 11 6 54% 5 45%
16 Kyparamaki 9 6 66% 3 33%
17 MuSa 11 6 54% 5 45%
18 MaPS Masku 13 9 69% 4 31%
19 EIF Academy 17 13 76% 4 24%
20 NOPS 17 16 94% 1 6%
21 Ylojarvi United 15 14 93% 1 7%
22 PK-37 Iisalmi 13 10 76% 3 23%
23 Toivalan Urheilijat 10 9 90% 1 10%
24 Pato 13 11 84% 2 15%
25 TP-49 16 14 87% 2 13%
26 VPV Pallo-Veikot 15 10 66% 5 33%
27 PPJ/Lauttasaari 19 15 78% 4 21%
28 Ponnistus 12 10 83% 2 17%
29 FC Finnkurd 11 11 100% 0 0%
30 FC Kontu 13 11 84% 2 15%
31 Saaripotku 16 14 87% 2 13%
32 SIF 15 11 73% 4 27%
33 FC Espoo 20 15 75% 5 25%
34 LPK 11 8 72% 3 27%
35 Toolon Taisto 19 11 57% 8 42%
36 LAUTP 13 9 69% 4 31%
37 Purha 10 10 100% 0 0%
38 MiPK 11 9 81% 2 18%
39 KJP 7 6 85% 1 14%
40 Herto 11 10 90% 1 9%
41 HIFK 3 3 100% 0 0%
42 TiPS 17 13 76% 4 24%
43 RiPS 13 10 76% 3 23%
44 YPA Ylivieska 7 5 71% 2 29%
45 Tampereen Peli Toverit 17 14 82% 3 18%
46 Sporting Kristina 13 11 84% 2 15%
47 Narpes Kraft II 14 8 57% 6 43%
48 ACE 13 10 76% 3 23%
49 Tampere Utd II 15 12 80% 3 20%
50 VPS Vaasa-J 12 9 75% 3 25%
51 FC Loviisa 8 7 87% 1 13%
52 RoPo 6 4 66% 2 33%
53 GrIFK Reservi 18 9 50% 9 50%
54 EPS Reservi 16 12 75% 4 25%
55 LPS Helsinki 18 14 77% 4 22%
56 KoPa 12 8 66% 4 33%
57 IFK Mariehamn II 6 3 50% 3 50%
58 Ponnistajat 20 12 60% 8 40%
59 Yllatys 11 7 63% 4 36%
60 EuPa 7 7 100% 0 0%
61 VG 62 14 9 64% 5 36%
62 Huima/Urho 6 4 66% 2 33%
63 PPJ/Ruoholahti 19 11 57% 8 42%
64 Kings 13 11 84% 2 15%
65 Zulimanit 13 10 76% 3 23%
66 LehPa Kontiolahti 12 9 75% 3 25%
67 LaPa 12 12 100% 0 0%
68 Kultsu Lappeenranta 15 13 86% 2 13%
69 Kiisto Vaasa 15 11 73% 4 27%
70 HIFK Football B team 6 6 100% 0 0%
71 HPS 16 10 62% 6 38%
72 PeKa 15 13 86% 2 13%
73 HooGee 18 13 72% 5 28%
74 FC Jyvaskyla Blackbird 9 8 88% 1 11%
75 MPS Atletico Malmi 12 10 83% 2 17%
76 PKKU II 16 12 75% 4 25%
77 Puiu 17 10 58% 7 41%
78 MPS Helsinki 16 10 62% 6 38%
79 Valtti 16 9 56% 7 44%
80 NiemU 12 8 66% 4 33%
81 AFC Keltik 8 6 75% 2 25%
82 Union Plaani 6 3 50% 3 50%
83 Saaksjarven Loiske 15 14 93% 1 7%
84 HIFK 2 3 0 0% 3 100%
85 KaPa Kajaani 7 6 85% 1 14%
86 HauPa 9 8 88% 1 11%
87 HoDy 11 8 72% 3 27%
88 VJS Vantaa B 16 13 81% 3 19%
89 FC Kirkkonummi 19 15 78% 4 21%
90 Peimari United 12 9 75% 3 25%
91 KPV/Akatemia 14 9 64% 5 36%
92 FC Kuusysi 9 7 77% 2 22%
93 PIF Parainen 12 6 50% 6 50%
94 SalPa II 11 3 27% 8 73%
95 Kaarinan Pojat 11 8 72% 3 27%
96 Atlantis FC/Akatemia 17 14 82% 3 18%
97 KajHa 2 2 100% 0 0%
98 SAPA 12 11 91% 1 8%
99 Aifk Turku 11 6 54% 5 45%
100 MP II 15 11 73% 4 27%
101 KePS 6 6 100% 0 0%
102 Edustus IPS 7 6 85% 1 14%
103 HAPK 11 10 90% 1 9%
104 Roi United 6 5 83% 1 17%
105 OsPa 10 7 70% 3 30%
106 Villan Pojat 5 5 100% 0 0%
107 KaPa 2 2 100% 0 0%
108 Kumu STPS 1 1 100% 0 0%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

Hạng 4 Phần Lan

Tên giải đấu Hạng 4 Phần Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Finland Kolmonen
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)