Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rothes | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
2 | Wick Academy | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
3 | Brechin City | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
4 | Banks o Dee | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
5 | Lossiemouth | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
6 | Buckie Thistle FC | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
7 | fraserburgh | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
8 | Clachnacuddin | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Huntly | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
10 | Keith | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | Forres Mechanics | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
12 | Strathspey Thistle | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
13 | Turriff United | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
14 | Brora Rangers | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
15 | Nairn County | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
16 | Deveronvale | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
17 | Inverurie Loco Works | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
18 | Formartine United | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 4 Scotland (Highland)
Tên giải đấu | Hạng 4 Scotland (Highland) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scottish Highland Football League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |